CHUONG 2: KT TIỀN,NVL,CCDC, HHH

Quiz
•
Social Studies, Specialty, Other
•
University
•
Hard
Used 3+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thu sự nghiệp từ học phí của sinh viên bằng tiền mặt 250.000.000đ, kế toán định khoản (Đơn vị: 1.000đ):
Nợ TK 111: 250.000/Có TK 511: 250.000
Nợ TK 111: 250.000/Có TK 514: 250.000
Nợ TK 111: 250.000/Có TK 512: 250.000
Nợ TK 111: 250.000/Có TK 531: 250.000
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Giấy báo có số 90 ngày 9/4 của Kho bạc gửi đến về khoản lãi trái phiếu đơn vị được hưởng 9.800.000đ, kế toán định khoản (Đơn vị: 1.000đ):
Nợ TK 112: 9.800/Có TK 531: 9.800
Nợ TK 112: 9.800/Có TK 511: 9.800
Nợ TK 112: 9.800/Có TK 515: 9.800
Nợ TK 112: 9.800/Có TK 514: 9.800
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chiết khấu thanh toán được hưởng khi mua vật liệu dùng ngay cho hoạt động sự nghiệp được tính vào:
Giá gốc vật liệu mua vào
Ghi giảm chi hoạt động
Ghi giảm nguồn kinh phí
Không có đáp án đúng
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi kiểm kê phát hiện thiếu nguyên vật liệu chưa rõ nguyên nhân chờ xử lý được kế toán ghi vào:
Bên Nợ TK 138
Bên Có TK 611
Bên Nợ TK 338
Không có đáp án đúng
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi chi hoạt động sản xuất, kinh doanh, dịch vụ bằng tiền mặt, ghi:
Nợ TK 154; Nợ TK 133(nếu có)/Có TK 111
A. Nợ TK 611; Nợ TK 133(nếu có)/Có TK 111
A. Nợ TK 612; Nợ TK 133(nếu có)/Có TK 111
A. Nợ TK 614; Nợ TK 133(nếu có)/Có TK 111
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nghiệp vụ Rút hạn mức KP hoạt động mua NVL được định khoản:
A. Nợ TK 152/Có TK 008
Nợ TK 152/Có TK 511
Nợ TK 152/Có TK 514
Nợ TK 152/Có TK 511 đồng thời ghi Có TK 008
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Số chi dự án đã quyết toán được ghi vào bên:Số chi dự án đã quyết toán được ghi vào bên:
A. Nợ TK 911A.
Nợ TK 512
Nợ TK 612
Nợ TK 511
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
TK 211- TSCĐHH

Quiz
•
University
10 questions
Đơn vị tiệt khuẩn trung tâm Quiz

Quiz
•
University
10 questions
CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM

Quiz
•
University
8 questions
KT HĐ XDCB

Quiz
•
University
10 questions
IPSAS 23

Quiz
•
University
10 questions
Chương 2 Hàng tồn kho

Quiz
•
University
10 questions
CHUONG1_KTHCSN

Quiz
•
University
13 questions
Pháp luật kinh tế - Quiz 4

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade