
ÔN TẬP THỂ THƠ
Quiz
•
Instructional Technology
•
1st Grade
•
Practice Problem
•
Medium
Đôn Quý
Used 14+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
8 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Xác định thể thơ của đoạn thơ sau:
Mình về mình có nhớ ta?
Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng.
Mình về mình có nhớ không?
Nhìn cây nhớ núi, nhìn sông nhớ nguồn.
Tiếng ai tha thiết bên cồn
Bâng khuâng trong dạ, bồn chồn bước đi
Áo chàm đưa buổi phân ly
Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay..
Song thất lục bát
Lục bát
Tự do
Thất ngôn bát cú
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Xác định thể thơ của đoạn thơ sau:
Sông Mã xa rồi Tây Tiến ơi!
Nhớ về rừng núi, nhớ chơi vơi.
Sài Khao sương lấp đoàn quân mỏi,
Mường Lát hoa về trong đêm hơi
.........
Tự do
Lục bát
Thất ngôn
Thất ngôn bát cú
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Xác định thể thơ cho đoạn thơ sau:
Dữ dội và dịu êm
Ồn ào và lặng lẽ
Sông không hiểu nổi mình
Sóng tìm ra tận bể
Ôi con sóng ngày xưa
Và ngày sau vẫn thế
Nỗi khát vọng tình yêu
Bồi hồi trong ngực trẻ
Tự do
Thất ngôn tứ tuyệt
Lục bát
5 chữ
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Xác định thể thơ trong đoạn thơ sau
Đất là nơi anh đến trường
Nước là nơi em tắm
Đất Nước là nơi ta hò hẹn
Đất Nước là nơi em đánh rơi chiếc khăn trong nỗi nhớ thầm.
Đất là nơi “con chim phượng hoàng bay về hòn núi bạc”
Nước là nơi “con cá ngư ông móng nước biển khơi”
Thất ngôn bát cú
Lục bát
Tự do
5 chữ
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Xác định thể thơ cho đoạn thơ sau:
Em ơi nơi đây anh ở
Đêm nay trăng sáng một màu
Quầng trăng rộng vành sáng tỏ
Chẳng buồn như mắt anh sâu
thơ 6 chữ
Thơ 5 chữ
Thơ lục bát
Thơ song thất lục bát
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Xác định thể thơ cho đoạn thơ sau:
Khách ngồi lại cùng em trong chốc nữa
Vội vàng chi, trăng lạnh quá, khách ơi
Đêm nay rằm: yến tiệc sáng trên trời
Khách không ở, lòng em cô độc quá
........
(Lời kỹ nữ – Xuân Diệu)
5 chữ
7 chữ
8 chữ
Lục bát
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Xác định thể thơ cho đoạn thơ sau:
Dòng nước chảy -Tiếng chèo bơi
Gió bên sông quyện tiếng người bên sông
Mênh mông nước cả mênh mông
Đôi dòng xuôi ngược đỏ hồng phù sa.
Nhìn sông gợi nhớ quê nhà
Tiếng chó đêm sủa tiếng gà sang canh
Lục bát
Song thất lục bát
Tự do
7 chữ
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Xác định thể thơ cho đoạn thơ sau:
Bước tới đèo Ngang bóng xế tà
Cỏ cây chen lá, đá chen hoa
Lom khom dưới núi, tiều vài chú
Lác đác bên sông, chợ mấy nhà
Nhớ nước đau lòng con quốc quốc
Thương nhà mỏi miệng cái gia gia
Dừng chân đứng lại, trời non nước
Một mảnh tình riêng, ta với ta.
Thất ngôn tứ tuyệt
Lục bát
Tự do
Thất ngôn bát cú
Similar Resources on Wayground
10 questions
TIN 7 BÀI 2
Quiz
•
1st - 12th Grade
5 questions
Kiểm tra bài cũ
Quiz
•
1st - 12th Grade
5 questions
NHÓM 6 NHÂN ÁI
Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
HỆ THỐNG CÂU HỎI BÀI HỌC 1 VÀ 2
Quiz
•
1st Grade
8 questions
Công nghệ
Quiz
•
1st - 5th Grade
7 questions
Thử thách cùng Galaxy A52s
Quiz
•
1st - 5th Grade
5 questions
BÀI 4. KHAI BÁO VÀ SỬ DỤNG BIẾN TRONG CHƯƠNG TRÌNH
Quiz
•
KG - 1st Grade
10 questions
Bài 2
Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Honoring the Significance of Veterans Day
Interactive video
•
6th - 10th Grade
9 questions
FOREST Community of Caring
Lesson
•
1st - 5th Grade
10 questions
Exploring Veterans Day: Facts and Celebrations for Kids
Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Veterans Day
Quiz
•
5th Grade
14 questions
General Technology Use Quiz
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Circuits, Light Energy, and Forces
Quiz
•
5th Grade
19 questions
Thanksgiving Trivia
Quiz
•
6th Grade
Discover more resources for Instructional Technology
9 questions
FOREST Community of Caring
Lesson
•
1st - 5th Grade
14 questions
States of Matter
Lesson
•
KG - 3rd Grade
13 questions
Veterans' Day
Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Multiplication Mastery Checkpoint
Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Place Value
Quiz
•
KG - 3rd Grade
16 questions
natural resources
Quiz
•
1st Grade
20 questions
Identify Coins and Coin Value
Quiz
•
1st Grade
24 questions
Addition
Quiz
•
1st Grade
