Cơ Kỹ Thuật - Chương 2 hệ lực phẳng

Cơ Kỹ Thuật - Chương 2 hệ lực phẳng

University

62 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

disney

disney

KG - University

67 Qs

Unidad # 5

Unidad # 5

University

58 Qs

MATERI KRL

MATERI KRL

University

60 Qs

EDMATH-LONG QUIZ-NOVEMBER 4

EDMATH-LONG QUIZ-NOVEMBER 4

University

60 Qs

Buap 1

Buap 1

University

60 Qs

LÓGICA MATEMÁTICAS

LÓGICA MATEMÁTICAS

University

61 Qs

Abreviaturas NUR 1304

Abreviaturas NUR 1304

University

58 Qs

jumla

jumla

10th Grade - Professional Development

60 Qs

Cơ Kỹ Thuật - Chương 2 hệ lực phẳng

Cơ Kỹ Thuật - Chương 2 hệ lực phẳng

Assessment

Quiz

Mathematics, Philosophy, Other

University

Practice Problem

Medium

Created by

NGO SY DONG

Used 16+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

62 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hệ lực phẳng là hệ lực mà đường tác dụng của lực?

Nằm trong hai mặt phẳng song song

Cùng gặp nhau tại một điểm

Cùng nằm trong một mặt phẳng

Cùng nằm trong hai mặt phẳng vuông góc

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hệ lực phẳng đồng quy là hệ lực phẳng mà đường tác dụng của các lực?

Giao nhau tại một điểm

Song song với nhau

Vuông góc với nhau

Chéo nhau

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Quy tắc đa giác lực: Hợp lực  R\overrightarrow{R}     của hệ lực đồng quy có điểm đặt là điểm đồng quy, được xác định bằng?

 Đường chéo của đa giác lực mà các cạnh là các lực đã cho

Véctơ đóng kín đa giác lực mà các cạnh là các lực đã cho

Véctơ của đa giác lực

Các cạnh của đa giác lực

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điều kiện cần và đủ để hệ lực phẳng đồng quy được cân bằng là?

Chúng gặp nhau tại một điểm

Chúng song song với nhau

Đa giác lực của hệ phải tự đóng kín

Chúng phải vuông góc nhau

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Biểu thức điều kiện cân bằng của hệ lực phẳng đồng quy theo hình học?

R=FiR=\sum_{ }^{ }F_i

R=±FiR=\pm\sum_{ }^{ }F_i

R=FiR=\sum_{ }^{ }\overrightarrow{F}_i

R=±FiR=\pm\sum_{ }^{ }\overrightarrow{F}_i

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Biểu thức điều kiện cân bằng của hệ lực phẳng đồng quy theo giải tích?

Xi=0 ;MA(Fi)=0\sum_{ }^{ }X_i=0\ \ ;\sum_{ }^{ }M_A\left(\overrightarrow{F_i}\right)=0

MA(Fi)=0 ;MB(Fi)=0\sum_{ }^{ }M_A\left(\overrightarrow{F_i}\right)=0\ ;\sum_{ }^{ }M_B\left(\overrightarrow{F_i}\right)=0

Xi=0 ;Yi=0\sum_{ }^{ }X_i=0\ \ ;\sum_{ }^{ }Y_i=0

Xi =0 ;Yi =0\sum_{ }^{ }\overrightarrow{X}_i\ =0\ ;\sum_{ }^{ }\overrightarrow{Y}_i\ \ =0

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho lực  F\overrightarrow{F}   hợp với trục x một góc nhọn  α\alpha   . X và Y là hình chiếu của  F\overrightarrow{F}   trên trục Ox và Oy, ta có?

 X=±Fcosα ;Y=±FsinαX=\pm F\cos\alpha\ ;Y=\pm F\sin\alpha  

 X=Fcos(900+α) ;Y=Fsin(900+α)X=F\cos\left(90^0+\alpha\right)\ ;Y=F\sin\left(90^0+\alpha\right)  

 X=Fcosα ;Y=FsinαX=F\cos\alpha\ ;Y=F\sin\alpha  

 X=±Fcos(900+α) ;Y=±Fsin(900+α)X=\pm F\cos\left(90^0+\alpha\right)\ ;Y=\pm F\sin\left(90^0+\alpha\right)  

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?