DANH TỪ

Quiz
•
Other
•
6th Grade
•
Hard
Quỳnh Trần
Used 18+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1. Thế nào là danh từ?
A. Những từ biểu đạt sự vật tồn tại trong thực tế khách quan: từ chỉ người, sự vật, khái niệm
B. Danh từ là những từ chỉ hoạt động, tính chất của sự vật
C. Danh từ là những từ bổ sung ý nghĩa cho động và tính từ
D. Danh từ là những hư từ
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2. Danh từ được phân loại thành:
A. 2 loại lớn: danh từ chỉ sự vật, danh từ chỉ đơn vị
B. 3 loại: danh từ chỉ đơn vị, chỉ sự vật, danh từ chung và riêng
C. 4 loại: danh từ chỉ người, vật, hiện tượng, khái niệm
D. Không phân chia được
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3. Danh từ chỉ đơn vị được phân chia thành?
A. Danh từ chung và danh từ riêng
B. Danh từ chỉ đơn vị tự nhiên, đơn vị đo lường
C. Danh từ chỉ hiện tượng, danh từ chỉ sự vật
D. Danh từ chỉ khái niệm và danh từ chỉ đơn vị ước chừng
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4. “D
anh từ chỉ sự vật nêu tên từng loại hoặc từng cá thể người, vật, hiện tượng, khái niệm…” có thể nêu ra một số danh từ chỉ sự vật như?
A. Đi, chạy, nhảy
B. Đã, sẽ, đang
C. Rất, quá, lắm
D. Sách, báo, nhà cửa
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5. Các từ chỉ đơn vị quy ước chính xác như mét, ki-lo-met, tạ, yến, tấn, héc ta, đúng hay sai?
A. Đúng
B. Sai
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6. Cho câu sau: “Cái chàng Dế Choắt, người gầy gò và dài lêu nghêu như một gã nghiện thuốc phiện” có mấy
danh từ?
A. 4
B. 5
C. 6
D. 7
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7. Các từ như : nắm, mớ, đàn, cây, que, bó, quãng, vốc, nắm, dúm… là những từ chỉ đơn vị quy ước ước chừng, đúng hay sai?
A. Đúng
B. Sai
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
14 questions
Ôn tập kỳ I lớp 4 0405

Quiz
•
3rd Grade - University
10 questions
Ai thông minh hơn học sinh lớp 6!

Quiz
•
1st - 10th Grade
15 questions
NGỮ VĂN 6

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Học phần 01 - Dấu chân số của bạn

Quiz
•
1st Grade - Professio...
10 questions
CÂU GHÉP

Quiz
•
5th Grade - University
10 questions
ngôn ngữ tiếng việt

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Bài Ôn Tập Tiếng Việt Lớp 2

Quiz
•
2nd Grade - University
13 questions
Bài 6: Mạng Thông tin toàn cầu

Quiz
•
6th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
Discover more resources for Other
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
20 questions
One Step Equations All Operations

Quiz
•
6th - 7th Grade
30 questions
Teacher Facts

Quiz
•
6th Grade
24 questions
Flinn Lab Safety Quiz

Quiz
•
5th - 8th Grade
20 questions
Adding and Subtracting Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Essential Lab Safety Practices

Interactive video
•
6th - 10th Grade