Vị thần số học

Vị thần số học

1st Grade - Professional Development

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Pagbabalik-aral

Pagbabalik-aral

6th Grade

10 Qs

Q2 Pretest2-Fil9

Q2 Pretest2-Fil9

9th Grade

10 Qs

Unit 7

Unit 7

2nd Grade

10 Qs

Filipino Oral Recitation #5

Filipino Oral Recitation #5

10th Grade

10 Qs

QUARTER 1 WEEK 5 DAY 4- MATH 2

QUARTER 1 WEEK 5 DAY 4- MATH 2

2nd Grade

10 Qs

Prefixes and Suffixes

Prefixes and Suffixes

5th - 6th Grade

12 Qs

TOÁN - BÀI VẬN DỤNG 3 - NGÀY 18/3

TOÁN - BÀI VẬN DỤNG 3 - NGÀY 18/3

5th Grade

10 Qs

CN 60106 ยาและอาการป่วย

CN 60106 ยาและอาการป่วย

1st - 5th Grade

12 Qs

Vị thần số học

Vị thần số học

Assessment

Quiz

Mathematics, English, World Languages

1st Grade - Professional Development

Medium

Created by

Phương Thảo

Used 13+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kết quả của phép tính cộng gọi là:

Tích

Thương

Hiệu

Tổng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Thành phần trong phép tính cộng bao gồm:

Số hạng

Số hạng chưa biết, số hạng đã biết

Tổng

Số hạng chưa biết, số hạng đã biết, tổng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Muốn tìm số hạng chưa biết ta lấy:

Số hạng đã biết trừ tổng

Tổng trừ số hạng đã biết

Số hạng đã biết cộng tổng

Tổng cộng số hạng đã biết

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Tìm x:

x + 43 = 245

288

202

882

Tổng cộng số hạng đã biết

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Thành phần của phép tính trừ bao gồm:

Số bị trừ, số trừ

Số trừ, số bị trừ, số hạng

Số bị hạng, tổng

Số bị trừ, số trừ, hiệu

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Muốn tìm số bị trừ ta lấy:

Hiệu cộng với số trừ

Số trừ trừ đi hiệu

Số bị trừ trừ đi hiệu

Tổng cộng số trừ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Muốn tìm số trừ ta lấy:

Hiệu trừ đi số bị trừ

Số bị trừ trừ đi hiệu

Số bị trừ cộng hiệu

Tổng trừ đi số bị trừ

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Tìm x:

111 - x = 90

210

100

21

Tổng trừ đi số bị trừ