Ôn Tập Tiếng Việt Lớp 4

Quiz
•
Other
•
4th Grade
•
Medium
Trâm Anh
Used 731+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
. Dấu hai chấm trong đoạn văn sau có tác dụng gì?
Chợt người phụ nữ quay sang tôi nói: "Tôi cảm thấy rất ái ngại! Chỉ vì nhường chỗ cho tôi mà cô lại gặp khó khăn như vậy. Cô biết không, nếu hôm nay tôi không gửi phiếu thanh toán tiền gas, thì công ti điện và gas sẽ cắt hết nguồn sưởi ấm của gia đình tôi."
Báo hiệu bộ phận đứng sau dấu hai chấm là lời nói trực tiếp của nhân vật.
Báo hiệu bộ phận câu đứng sau dấu hai chấm là lời giải thích cho bộ phận đứng trước nó
Cả hai ý trên.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Nhóm nào sau đây toàn từ láy?
đường đua, tiếp tục, khập khiễng, bền bỉ, cuối cùng, lo lắng
lẩy bẩy, khập khiễng, rạng rỡ, âu yếm, đám đông, khó khăn, đau đớn.
khập khiễng, rạng rỡ, bền bỉ, lo lắng, khó khăn , đau đớn
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
“Nhân hậu” có nghĩa là:
Nhân ái, lục đục, hiền hậu
Nhân từ, chia rẽ, nhân ái
Nhân từ, đùm bọc, bất hoà
Nhân từ, nhân ái, hiền hậu
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
“Tự trọng” có nghĩa là :
Tin vào bản thân mình
Quyết định lấy công việc của mình
Coi trọng và giữ gìn phẩm giá của mình
Đánh giá mình quá cao và coi thường người khác
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Trái nghĩa với từ “Trung thực” là:
Lừa dối, dối trá, gian xảo, lừa lọc
Lừa dối, chân thật, lừa lọc, bộc trực
Lừa dối, lừa lọc, lừa bịp, thật thà
Lừa dối, gian trá, thành thực, chính trực
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Trước sau như một không gì lay chuyển nổi là:
Trung thành
Trung hậu
Trung nghĩa
Trung kiên
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Ước mơ được đánh giá không cao là:
Ước mơ bình thường, ước mơ kì quặc
Ước mơ nho nhỏ, ước mơ đẹp đẽ
Ước mơ nho nhỏ, ước mơ bình thường
Ước mơ tầm thường, ước mơ dại dột
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
17 questions
ÔN TIẾNG VIỆT 4 TUẦN 8

Quiz
•
4th Grade
18 questions
DANH TỪ

Quiz
•
3rd - 5th Grade
20 questions
danh, động từ

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Vượt qua thử thách (Tuần 1)

Quiz
•
4th Grade
20 questions
BỘ ĐỀ 1

Quiz
•
1st - 5th Grade
15 questions
Tổng hợp giữa kì I lớp 8

Quiz
•
1st Grade - Professio...
15 questions
Tết Trung Thu

Quiz
•
1st - 5th Grade
15 questions
Ai hiểu Ms. Rona hơn Netlinker

Quiz
•
1st Grade - Professio...
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Other
15 questions
Place Value

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Place Value

Quiz
•
4th Grade
30 questions
Fun Music Trivia

Quiz
•
4th - 8th Grade
15 questions
Capitalization Rules

Quiz
•
4th Grade
20 questions
place value

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Place Value and Rounding

Quiz
•
4th Grade
22 questions
Geography Knowledge

Quiz
•
4th Grade
15 questions
Place Value

Quiz
•
4th Grade