4-1_Tuần 1_Bài ôn cuối tuần

4-1_Tuần 1_Bài ôn cuối tuần

4th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TEST TỔNG HỢP

TEST TỔNG HỢP

1st - 5th Grade

17 Qs

Premier League

Premier League

1st Grade - University

21 Qs

từ tượng hình, từ tượng thanh, thán từ, trợ từ

từ tượng hình, từ tượng thanh, thán từ, trợ từ

4th Grade

20 Qs

Ôn tập

Ôn tập

1st Grade - University

20 Qs

Ôn tập tuần 7,8

Ôn tập tuần 7,8

4th Grade

20 Qs

Câu kể Ai làm gì?

Câu kể Ai làm gì?

4th Grade

20 Qs

Luyện từ và câu lớp 3

Luyện từ và câu lớp 3

4th Grade

20 Qs

Bài tập 2 ngày 26/7

Bài tập 2 ngày 26/7

3rd Grade - University

15 Qs

4-1_Tuần 1_Bài ôn cuối tuần

4-1_Tuần 1_Bài ôn cuối tuần

Assessment

Quiz

Other

4th Grade

Medium

Created by

Huyền Châu

Used 3+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

DANH TỪ là từ chỉ ..................

hoạt động

sự vật

trạng thái

đặc điểm

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Trong các từ bên dưới, DANH TỪ là:

máy may

may vá

may mắn

cắt may

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Trong các từ bên dưới, DANH TỪ là:

vui vẻ

niềm vui

vui tươi

vui sướng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Trong các từ bên dưới, DANH TỪ là:

dẻo quẹo

mềm dẻo

kẹo dẻo

dẻo dai

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Trong câu "Bốn cái cánh mỏng như giấy bóng."

có .......... DANH TỪ, đó là:

1 danh từ

(cánh)

1 danh từ

(giấy)

2 danh từ

(cánh, giấy bóng)

2 danh từ

(cánh mỏng, giấy bóng)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Trong câu "Mùa thu, sông Hương như chảy chậm hơn."

có .......... DANH TỪ, đó là:

1 danh từ

(sông Hương)

2 danh từ

(mùa thu ; sông Hương)

3 danh từ

(thu; sông ; Hương)

3 danh từ

(mùa thu ; sông ; Hương)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Trong câu "Hai con mắt long lanh như thuỷ tinh."

có .......... DANH TỪ, đó là:

2 danh từ

( con mắt, long lanh)

2 danh từ

(mắt, thủy tinh)

2 danh từ

(mắt long lanh, thủy tinh)

3 danh từ

(con mắt, long lanh, thủy tinh)

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?