
Reported speech: Sự thay đổi về thì

Quiz
•
English
•
7th - 12th Grade
•
Medium
Trung Võ
Used 58+ times
FREE Resource
33 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 5 pts
Ex: Peter said, "I like football." (Câu trực tiếp)
=> Peter said he ____ football. (Câu tường thuật)
Nếu Câu trực tiếp là thì Hiện tại đơn (Present Simple), thì Câu tường thuật sẽ được chia về thì ...
Quá khứ đơn (Simple Past)
Tương lai đơn (Future Simple)
Quá khứ tiếp diễn (Simple Continuous)
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Simple Continuous)
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ex: Peter said, "I like football." (Câu trực tiếp)
=> Peter said he _______ football. (Câu tường thuật)
liked
was liking
had liked
had been liking
3.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Ex: Peter said, "I am watching TV." (Câu trực tiếp)
=> Peter said he _____________ TV. (Câu tường thuật)
Nếu Câu trực tiếp là thì Hiện tại tiếp diễn (Present Continous), thì Câu tường thuật sẽ được chia về thì ...
Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
Quá khứ đơn (Past Simple)
Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)
4.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Ex: Peter said, "I am watching TV." (Câu trực tiếp)
=> Peter said he _____________ TV. (Câu tường thuật)
5.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Ex: Peter said, "I have watched TV." (Câu trực tiếp)
=> Peter said he ___________ TV. (Câu tường thuật)
Nếu Câu trực tiếp là thì Hiện tại hoàn thành (Present Perfect), thì Câu tường thuật sẽ được chia về thì ...
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)
Quá khứ đơn (Past Simple)
Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)
6.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Ex: Peter said, "I have watched TV." (Câu trực tiếp)
=> Peter said he ______________ TV. (Câu tường thuật)
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ex: Peter said, "I have been watching TV for two hours." (Câu trực tiếp)
=> Peter said he ____________________ TV for two hours. (Câu tường thuật)
Nếu Câu trực tiếp là thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continous), thì Câu tường thuật sẽ được chia về thì ...
Quá khứ đơn (Past Simple)
Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)
Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
35 questions
Test định kì 17

Quiz
•
9th Grade
30 questions
Tiếng Anh cơ bản

Quiz
•
12th Grade
31 questions
GS 10 U9: Prot the Envir

Quiz
•
10th Grade
35 questions
REPORTED SPEECH

Quiz
•
12th Grade
35 questions
(Ôn tập tuyển sinh) Reported Speech

Quiz
•
9th Grade
31 questions
G8 - NGỮ PHÁP CUỐI KÌ II

Quiz
•
8th Grade
30 questions
DAU HIEU CAC THI

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
WRITING

Quiz
•
12th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
Discover more resources for English
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
40 questions
LSHS Student Handbook Review: Pages 7-9

Quiz
•
11th Grade
22 questions
Figurative Language

Quiz
•
7th Grade
15 questions
Genre Review

Quiz
•
6th - 7th Grade
30 questions
Science Fact or Fiction?

Quiz
•
10th Grade
21 questions
9th Grade English Diagnostic Quiz

Quiz
•
9th - 12th Grade
32 questions
LSHS Student Handbook Review: Pages 10-12

Quiz
•
11th Grade
15 questions
CBPL Protocols and Rubric Enhancements Quiz

Quiz
•
8th Grade