Reported speech: Sự thay đổi về thì

Reported speech: Sự thay đổi về thì

7th - 12th Grade

33 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Past Simple 1

Past Simple 1

6th Grade - University

28 Qs

Tenses Revision

Tenses Revision

6th Grade - University

30 Qs

thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, quá trình đơn

thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, quá trình đơn

6th - 9th Grade

30 Qs

bài kiểm tra học kì 1

bài kiểm tra học kì 1

6th - 9th Grade

30 Qs

câu trần thuật

câu trần thuật

9th Grade

35 Qs

GRADE 9 - REVIEW TENSE - COMPARISON

GRADE 9 - REVIEW TENSE - COMPARISON

9th - 12th Grade

35 Qs

KIỂM TRA BÀI CŨ 2022.B6.12.KHOAI

KIỂM TRA BÀI CŨ 2022.B6.12.KHOAI

6th - 8th Grade

35 Qs

Past simple and past perfect

Past simple and past perfect

9th Grade

32 Qs

Reported speech: Sự thay đổi về thì

Reported speech: Sự thay đổi về thì

Assessment

Quiz

English

7th - 12th Grade

Medium

Created by

Trung Võ

Used 58+ times

FREE Resource

33 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 5 pts

Ex: Peter said, "I like football." (Câu trực tiếp)

=> Peter said he ____ football. (Câu tường thuật)

Nếu Câu trực tiếp là thì Hiện tại đơn (Present Simple), thì Câu tường thuật sẽ được chia về thì ...

Quá khứ đơn (Simple Past)

Tương lai đơn (Future Simple)

Quá khứ tiếp diễn (Simple Continuous)

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Simple Continuous)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ex: Peter said, "I like football." (Câu trực tiếp)

=> Peter said he _______ football. (Câu tường thuật)

liked

was liking

had liked

had been liking

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Ex: Peter said, "I am watching TV." (Câu trực tiếp)

=> Peter said he _____________ TV. (Câu tường thuật)

Nếu Câu trực tiếp là thì Hiện tại tiếp diễn (Present Continous), thì Câu tường thuật sẽ được chia về thì ...

Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

Quá khứ đơn (Past Simple)

Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Ex: Peter said, "I am watching TV." (Câu trực tiếp)

=> Peter said he _____________ TV. (Câu tường thuật)

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Ex: Peter said, "I have watched TV." (Câu trực tiếp)

=> Peter said he ___________ TV. (Câu tường thuật)

Nếu Câu trực tiếp là thì Hiện tại hoàn thành (Present Perfect), thì Câu tường thuật sẽ được chia về thì ...

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)

Quá khứ đơn (Past Simple)

Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Ex: Peter said, "I have watched TV." (Câu trực tiếp)

=> Peter said he ______________ TV. (Câu tường thuật)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ex: Peter said, "I have been watching TV for two hours." (Câu trực tiếp)

=> Peter said he ____________________ TV for two hours. (Câu tường thuật)

Nếu Câu trực tiếp là thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continous), thì Câu tường thuật sẽ được chia về thì ...

Quá khứ đơn (Past Simple)

Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)

Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?