ĐIỆN TRƯỜNG. CƯỜNG ĐỘ ĐIỆN TRƯỜNG

Quiz
•
Physics
•
5th Grade
•
Medium
ha tran
Used 169+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điện trường là
A. môi trường không khí quanh điện tích.
B. môi trường chứa các điện tích.
C. môi trường bao quanh điện tích, gắn với điện tích và tác dụng lực điện lên các điện tích khác đặt trong nó.
D. môi trường dẫn điện.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cường độ điện trường tại một điểm đặc trưng cho
A. thể tích vùng có điện trường là lớn hay nhỏ.
B. điện trường tại điểm đó về phương diện dự trữ năng lượng.
C. tác dụng lực của điện trường lên điện tích tại điểm đó.
D. tốc độ dịch chuyển điện tích tại điểm đó.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Véc tơ cường độ điện trường tại mỗi điểm có chiều
A. cùng chiều với lực điện tác dụng lên điện tích thử dương tại điểm đó.
.
B. cùng chiều với lực điện tác dụng lên điện tích thử tại điểm đó.
C. phụ thuộc độ lớn điện tích thử.
D. phụ thuộc nhiệt độ của môi trường
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong các đơn vị sau, đơn vị của cường độ điện trường là:
A. V/m2.
B. V.m.
C. V/m.
D. V.m2
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho một điện tích điểm –Q; điện trường tại một điểm mà nó gây ra có chiều
A. hướng về phía nó.
B. hướng ra xa nó.
C. phụ thuộc độ lớn của nó.
D. phụ thuộc vào điện môi xung quanh.
6.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Nếu khoảng cách từ điện tích nguồn tới điểm đang xét tăng 2 lần thì cường độ điện trường
(viết có dấu)
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Những đường sức điện nào vẽ ở hình dưới là đường sức của điện trường đều?
A. Hình 1.
B. Hình 2.
C. Hình 3.
D.Không hình nào.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
13 questions
BÀI TẬP: TỪ TRƯỜNG

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
KT 30 phút - Lớp 11 ( lần 2 )

Quiz
•
1st - 10th Grade
15 questions
thi thu vao 10 - lan 1

Quiz
•
1st - 7th Grade
19 questions
Kiểm tra thường xuyên kì 2 Lí 12

Quiz
•
1st - 10th Grade
16 questions
Ôn tập cuối kì II lí 6

Quiz
•
5th - 8th Grade
15 questions
TỔNG KẾT SỰ NỞ VÌ NHIỆT CỦA CÁC CHẤT

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
đề 4 kiểm tra chương 1

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
TRẮC NGHIỆM SUẤT ĐIỆN ĐỘNG CẢM ỨNG

Quiz
•
1st - 10th Grade
Popular Resources on Wayground
12 questions
Unit Zero lesson 2 cafeteria

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
8th Grade
13 questions
25-26 Behavior Expectations Matrix

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade