Tiếng Trung Hami 1

Tiếng Trung Hami 1

1st Grade

13 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Xin chào!

Xin chào!

1st Grade

10 Qs

Ôn tập

Ôn tập

1st Grade

10 Qs

Bài ôn giữa kỳ Beginner1

Bài ôn giữa kỳ Beginner1

1st Grade

15 Qs

Kaixin 3

Kaixin 3

1st Grade

15 Qs

汉语 (1)

汉语 (1)

1st Grade

11 Qs

bài ôn giáng sinh 1A

bài ôn giáng sinh 1A

1st Grade

14 Qs

第一到第四课的生词:Từ mới bài 1 đến bài 4

第一到第四课的生词:Từ mới bài 1 đến bài 4

1st - 2nd Grade

17 Qs

Msutong sơ cấp 1 - Bài 1 (Từ vựng)

Msutong sơ cấp 1 - Bài 1 (Từ vựng)

1st - 5th Grade

11 Qs

Tiếng Trung Hami 1

Tiếng Trung Hami 1

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Medium

Created by

Ngọc Cao

Used 33+ times

FREE Resource

13 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

b p m là âm phát âm như thế nào?

Âm hai môi

Âm đầu lưỡi

Âm mặt lưỡi

Âm cuống lưỡi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

b p m f trong 4 âm này âm nào là âm bật hơi

b

p

m

f

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

bà bá bā bǎ trong những âm này đâu là thanh bốn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Bố trong tiếng Trung được phát âm là

bà ba

bā ba

bà bá

bá bà

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

bái là phiên âm của từ nào

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Phiên âm của từ Xin chào trong tiếng Trung là

ní hǎo

nì hào

ní hāo

nǐ hǎo

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

你好吗? có nghĩa là

Chào bạn

Bạn khỏe không?

Bạn đi đâu?

Mai gặp nhé!

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?