[HSK 1] BÀI 9 - ÔN TẬP

[HSK 1] BÀI 9 - ÔN TẬP

9th Grade

13 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

[HÁN NGỮ 1] ÔN TẬP BÀI 1 - 3

[HÁN NGỮ 1] ÔN TẬP BÀI 1 - 3

6th - 12th Grade

9 Qs

CH10: 我是坐出租车来的 I CAME HERE BY TAXI

CH10: 我是坐出租车来的 I CAME HERE BY TAXI

1st Grade - Professional Development

13 Qs

HSK 2 Unit 4 Lettura

HSK 2 Unit 4 Lettura

4th Grade - University

10 Qs

Msutong 2 - Unit 9: 你见过熊猫吗?

Msutong 2 - Unit 9: 你见过熊猫吗?

1st Grade - University

12 Qs

Come si scrive in cinese?

Come si scrive in cinese?

9th - 12th Grade

12 Qs

Lektion 14 练习

Lektion 14 练习

9th Grade

14 Qs

北京欢迎你-吃喝玩乐

北京欢迎你-吃喝玩乐

5th Grade - University

15 Qs

LECCION 3 y 4 (niños)

LECCION 3 y 4 (niños)

3rd - 12th Grade

15 Qs

[HSK 1] BÀI 9 - ÔN TẬP

[HSK 1] BÀI 9 - ÔN TẬP

Assessment

Quiz

World Languages

9th Grade

Hard

Created by

Thanh Trà Nguyễn Thị

Used 11+ times

FREE Resource

13 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Từ nào khác với những từ còn lại:

俄国、德国、日本、韩文

俄国

Éguó

德国

Déguó

日本

Rìběn

汉语

Hànyǔ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Media Image

Câu sau đúng hay sai:

中午这个星期六我回家看我爸爸妈妈。

Zhōngwǔ zhè ge xīngqīliù wǒ huí jiā kàn wǒ bàba māma.

Đúng

Sai

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

3 mins • 1 pt

Media Image

Dịch câu sau:

Chiều thứ 5 ngày 21/7/2015 tôi đi Nam Kinh làm việc.

2015年7月21号星期五下午我去南京工作。

2015 nián 7 yuè 21 hào xīngqīwǔ xiàwǔ wǒ qù Nánjīng gōngzuò.

2015年7月21号星期四下午我去南京工作。

2015 nián 7 yuè 21 hào xīngqīsì xiàwǔ wǒ qù Nánjīng gōngzuò.

我去南京工作2015年7月21号星期四下午。

Wǒ qù Nánjīng gōngzuò 2015 nián 7 yuè 21 hào xīngqīsì xiàwǔ.

2015年21月7号星期四下午我去南京工作。

2015 nián 21 yuè 7 hào xīngqísì xiàwǔ wǒ qù nánjīng gōngzuò.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

3 mins • 1 pt

Media Image

Dịch câu sau:

上个星期天晚上我的英语老师去书店买书。

Shàng gè xīngqītiān wǎnshàng wǒ de Yīngyǔ lǎoshī qù shūdiàn mǎi shū.

Buổi tối chủ nhật tuần sau giáo viên tiếng Anh của tôi đi tiệm sách mua sách.

Buổi tối chủ nhật tuần này giáo viên tiếng Anh của tôi đi tiệm sách mua sách.

Buổi tối chủ nhật tuần trước giáo viên tiếng Anh của tôi đi tiệm sách mua sách.

Buổi tối cuối tuần trước giáo viên tiếng Anh của tôi đi tiệm sách mua sách.

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

3 mins • 1 pt

Media Image

Chọn câu sai:

1. 我去学校星期二。Wǒ qù xuéxiào xīngqī'èr.

2. 上午星期六她去书店买书。Shàngwǔ xīngqīliù tā qù shūdiàn mǎishū.

3. 这个星期三我的好朋友回他的家。 Zhège xīngqīsān wǒ de hǎo péngyǒu huí tā de jiā.

1

2

3

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Media Image

Từ nào có nghĩa là "họ tên"?

姓名

xìngmíng

什么

shénme

jiào

名字

míngzi

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Media Image

Dịch câu sau:

Vương Đông là người nước nào?

王东是哪国人?

Wáng dōng shì nǎ guórén?

王东是那国人?

Wáng dōng shì nà guórén

王东是美国人吗?

Wáng dōng shì Měiguó rén ma?

王东是俄国人吗?

Wáng dōng shì éguó rén ma?

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?