Từ nào khác với những từ còn lại:
俄国、德国、日本、韩文
[HSK 1] BÀI 9 - ÔN TẬP
Quiz
•
World Languages
•
9th Grade
•
Hard
Thanh Trà Nguyễn Thị
Used 11+ times
FREE Resource
13 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào khác với những từ còn lại:
俄国、德国、日本、韩文
俄国
Éguó
德国
Déguó
日本
Rìběn
汉语
Hànyǔ
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Câu sau đúng hay sai:
中午这个星期六我回家看我爸爸妈妈。
Zhōngwǔ zhè ge xīngqīliù wǒ huí jiā kàn wǒ bàba māma.
Đúng
Sai
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
3 mins • 1 pt
Dịch câu sau:
Chiều thứ 5 ngày 21/7/2015 tôi đi Nam Kinh làm việc.
2015年7月21号星期五下午我去南京工作。
2015 nián 7 yuè 21 hào xīngqīwǔ xiàwǔ wǒ qù Nánjīng gōngzuò.
2015年7月21号星期四下午我去南京工作。
2015 nián 7 yuè 21 hào xīngqīsì xiàwǔ wǒ qù Nánjīng gōngzuò.
我去南京工作2015年7月21号星期四下午。
Wǒ qù Nánjīng gōngzuò 2015 nián 7 yuè 21 hào xīngqīsì xiàwǔ.
2015年21月7号星期四下午我去南京工作。
2015 nián 21 yuè 7 hào xīngqísì xiàwǔ wǒ qù nánjīng gōngzuò.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
3 mins • 1 pt
Dịch câu sau:
上个星期天晚上我的英语老师去书店买书。
Shàng gè xīngqītiān wǎnshàng wǒ de Yīngyǔ lǎoshī qù shūdiàn mǎi shū.
Buổi tối chủ nhật tuần sau giáo viên tiếng Anh của tôi đi tiệm sách mua sách.
Buổi tối chủ nhật tuần này giáo viên tiếng Anh của tôi đi tiệm sách mua sách.
Buổi tối chủ nhật tuần trước giáo viên tiếng Anh của tôi đi tiệm sách mua sách.
Buổi tối cuối tuần trước giáo viên tiếng Anh của tôi đi tiệm sách mua sách.
5.
MULTIPLE SELECT QUESTION
3 mins • 1 pt
Chọn câu sai:
1. 我去学校星期二。Wǒ qù xuéxiào xīngqī'èr.
2. 上午星期六她去书店买书。Shàngwǔ xīngqīliù tā qù shūdiàn mǎishū.
3. 这个星期三我的好朋友回他的家。 Zhège xīngqīsān wǒ de hǎo péngyǒu huí tā de jiā.
1
2
3
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Từ nào có nghĩa là "họ tên"?
姓名
xìngmíng
什么
shénme
叫
jiào
名字
míngzi
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Dịch câu sau:
Vương Đông là người nước nào?
王东是哪国人?
Wáng dōng shì nǎ guórén?
王东是那国人?
Wáng dōng shì nà guórén
王东是美国人吗?
Wáng dōng shì Měiguó rén ma?
王东是俄国人吗?
Wáng dōng shì éguó rén ma?
10 questions
我去圖書館
Quiz
•
KG - 12th Grade
10 questions
แบบทดสอบก่อน-หลังเรียน บทที่ 1 你好
Quiz
•
9th Grade
8 questions
Chinese 2 Lesson 3 grammar practice
Quiz
•
9th - 12th Grade
18 questions
交通工具 Jiāotōng gōngjù
Quiz
•
1st Grade - University
15 questions
verb 动词
Quiz
•
1st - 12th Grade
15 questions
LECCION 3 y 4 (niños)
Quiz
•
3rd - 12th Grade
11 questions
Transportation
Quiz
•
9th - 12th Grade
9 questions
[HÁN NGỮ 1] ÔN TẬP BÀI 1 - 3
Quiz
•
6th - 12th Grade
15 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
4th Grade
20 questions
Math Review - Grade 6
Quiz
•
6th Grade
20 questions
math review
Quiz
•
4th Grade
5 questions
capitalization in sentences
Quiz
•
5th - 8th Grade
10 questions
Juneteenth History and Significance
Interactive video
•
5th - 8th Grade
15 questions
Adding and Subtracting Fractions
Quiz
•
5th Grade
10 questions
R2H Day One Internship Expectation Review Guidelines
Quiz
•
Professional Development
12 questions
Dividing Fractions
Quiz
•
6th Grade