Ngữ âm - Cách phát âm đuôi s/es sau động từ

Ngữ âm - Cách phát âm đuôi s/es sau động từ

6th - 12th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Quy tắc phát âm s/es

Quy tắc phát âm s/es

6th - 7th Grade

15 Qs

PHÁT ÂM -S/-ES - 12B3

PHÁT ÂM -S/-ES - 12B3

10th - 12th Grade

20 Qs

Unit 4: For a better community-them 10 - V-ed (4/11)

Unit 4: For a better community-them 10 - V-ed (4/11)

10th Grade

10 Qs

Grade 10 - 1st mid-term test (bổ sung)

Grade 10 - 1st mid-term test (bổ sung)

10th Grade

20 Qs

Test 15ms-2022

Test 15ms-2022

10th - 12th Grade

20 Qs

GRADE 12 - 2

GRADE 12 - 2

12th Grade - University

20 Qs

LỚP 12 - 2

LỚP 12 - 2

12th Grade - University

20 Qs

Tag questions and conditional sentences

Tag questions and conditional sentences

11th - 12th Grade

15 Qs

Ngữ âm - Cách phát âm đuôi s/es sau động từ

Ngữ âm - Cách phát âm đuôi s/es sau động từ

Assessment

Quiz

English

6th - 12th Grade

Medium

Created by

Nguyễn Thị Diệu Thúy

Used 13+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại?

misses

types

tastes

writes

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại?

arranges

catches

drives

smashes

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại?

books

coughs

learns

wants

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại?

offers

enters

plays

thinks

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại?

rides

copes

hires

tries

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại?

invites

increases

reduces

changes

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại?

clears

swims

climbs

takes

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?