AI THÔNG MINH HƠN
Quiz
•
World Languages
•
5th Grade
•
Medium
Vi Phùng Thị Thanh
Used 18+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Chọn đáp án thích hợp để điền vào chỗ trống giúp hoàn chỉnh khái niệm đại từ:
Đại từ là từ dùng để .... hay để ... danh từ, động từ, tính từ (hoặc cụm danh từ, cụm động từ, cụm tính từ) trong câu cho khỏi lặp lại các từ ngữ ấy.
xưng hô / thay thế
thay thế / xưng hô
gọi tên / xưng hô
gọi tên / thay thể
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tìm đại từ có thể thay thế cho từ được gạch chân trong 2 câu văn: "Chuột ta gặm vách nhà. Một cái khe hở hiện ra. Chuột ta chui qua khe và tìm được rất nhiều thức ăn."
nó
chuột ta
chúng
lũ
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Tìm các đại từ xưng hô có trong câu văn được gạch dưới trong mẩu chuyện sau:
"(1) Trời mùa thu mát mẻ. (2) Trên bờ sông, một con rùa đang cố sức tập chạy. (3) Một con thỏ thấy thế liền mỉa mai:
- (4) Đã gọi là chậm như rùa mà cũng đòi tập chạy à!
(5) Rùa đáp:
- (6) Anh đừng giễu tôi! (7) Anh với tôi thử chạy thi coi ai hơn!
(8) Thỏ ngạc nhiên:
_ (9) Rùa mà dám chạy thi vởi thỏ sao? (10) Ta chấp chú em một nửa đường đó."
anh, tôi, ai, ta, chú em, đó
anh, tôi, ta, chú em
anh, tôi, ta, em
anh, tôi, ta, chú em, ai
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các đại từ: tôi, ta, tớ, mình, chúng tôi, chúng ta, chúng tớ, chúng mình thuộc nhóm đại từ nhân xưng nào?
Đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất
Đại từ nhân xưng ngôi thứ hai
Đại từ nhân xưng ngôi thứ ba
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các đại từ: bạn, các bạn, mình, cậu, các cậu... thuộc nhóm đại từ nhân xưng nào?
Đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất
Đại từ nhân xưng ngôi thứ hai
Đại từ nhân xưng ngôi thứ ba
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các đại từ: nó, họ, chúng nó, bọn nó, anh ấy, cô ấy, hắn, gã... thuộc nhóm đại từ nhân xưng nào?
Đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất
Đại từ nhân xưng ngôi thứ hai
Đại từ nhân xưng ngôi thứ ba
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Xác định từ loại của từ được gạch chân trong đoạn đối thoại sau:
Chú shipper: Anh Nguyễn Văn Nam ra nhận hàng!
Bắc: Chú tìm bố cháu ạ?
Chú shipper: Cháu nhắn bố ra nhận hàng nhé.
Bắc: Bố ơi, bố ra nhận hàng ạ.
Danh từ riêng
Đại từ
Danh từ chỉ người
Danh từ chỉ đơn vị
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
10 questions
"Du lịch qua màn ảnh nhỏ"
Quiz
•
5th - 6th Grade
8 questions
TIẾNG VIỆT 4- BÀI KIỂM TRA THÁNG 9
Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Green Belt Hiragana
Quiz
•
3rd - 6th Grade
13 questions
The 'a' line Hiragana
Quiz
•
5th - 6th Grade
10 questions
Yabancı Dil Olarak Türkçe B2/2A Edilgen
Quiz
•
1st Grade - Professio...
15 questions
ESTC2-13 House 房子
Quiz
•
5th - 8th Grade
10 questions
jia verbs
Quiz
•
KG - 5th Grade
12 questions
Tikka Poeżija: Ruġġieru
Quiz
•
5th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
20 questions
Halloween Trivia
Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
4 questions
Activity set 10/24
Lesson
•
6th - 8th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
How to Email your Teacher
Quiz
•
Professional Development
15 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade
30 questions
October: Math Fluency: Multiply and Divide
Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for World Languages
11 questions
k'2 day of the dead
Lesson
•
1st - 5th Grade
20 questions
Telling Time in Spanish
Quiz
•
3rd - 10th Grade
10 questions
Informacion Personal
Quiz
•
3rd - 5th Grade
20 questions
Reflexive verbs in Spanish
Quiz
•
2nd - 5th Grade
20 questions
Preterito vs. Imperfecto
Quiz
•
KG - University
20 questions
Partes del cuerpo
Quiz
•
KG - 8th Grade
22 questions
Los Utiles Escolares
Quiz
•
KG - University
8 questions
Conjugating ER Verbs in French
Interactive video
•
5th - 8th Grade
