Learn by heart

Learn by heart

6th - 12th Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

FILE THAM KHẢO

FILE THAM KHẢO

10th Grade

10 Qs

reported speech

reported speech

8th Grade

10 Qs

Grammar Review - Tense

Grammar Review - Tense

10th Grade - University

14 Qs

THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN

THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN

6th - 12th Grade

11 Qs

THE PRESENT CONTINUOUS

THE PRESENT CONTINUOUS

8th Grade

11 Qs

PAST SIMPLE FORM

PAST SIMPLE FORM

5th Grade - Professional Development

12 Qs

QUÁ KHỨ ĐƠN

QUÁ KHỨ ĐƠN

1st - 7th Grade

8 Qs

HIỆN TẠI HOÀN THÀNH

HIỆN TẠI HOÀN THÀNH

7th - 12th Grade

7 Qs

Learn by heart

Learn by heart

Assessment

Quiz

English

6th - 12th Grade

Hard

Created by

Ngôn Lam

Used 4+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

CÔNG THỨC CHUNG của câu bị động có dạng

Be V3

Be Ving

Be being V3

Been V3

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả

Sự thật hiển nhiên

Thói quen

Sự việc đang xảy ra tại thời điểm nói

Hành động lặp đi lặp lại nhiều lần

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Động từ của câu ước ở QUÁ KHỨ có dạng

V1

V2

had V3

would/ could Vo

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thì quá khứ đơn thường được sử dụng để biến đổi câu được chia ở thì _________.

Hiện tại đơn

Hiện tại tiếp diễn

Hiện tại hoàn thành

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Động từ của câu ước ở HIỆN TẠI có dạng

V1

V2

had V3

would/ could Vo

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Công thức BỊ ĐỘNG của thì quá khứ tiếp diễn là ________.

am/ is/ are + V3

was/ were + V3

have/ has + been + V3

was/ were + being + V3

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Thì hiện tại hoàn thành dùng để diễn tả sự việc ________.

xảy ra ở quá khứ nhưng còn kéo dài đến hiện tại

xảy ra và chấm dứt trong quá khứ

không xác định rõ thời gian

bắt đầu trong quá khứ có trạng từ “since” (kể từ lúc)

có thời gian cụ thể trong quá khứ

8.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Trạng từ nào thường gặp ở thì hiện tại đơn?

always

since

often

last night

tomorrow

9.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Những thì nào có thể dùng để diễn tả sự việc sẽ xảy ra ở TƯƠNG LAI?

Hiện tại đơn

Hiện tại tiếp diễn

Hiện tại hoàn thành

Tương lai đơn

Tương lai gần