mini test- Past continuous- Grade 7-8-9

mini test- Past continuous- Grade 7-8-9

7th - 9th Grade

13 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

unit 11: SCIENCE AND TECHNOLOGY- Grammar- Reported speech

unit 11: SCIENCE AND TECHNOLOGY- Grammar- Reported speech

7th Grade - University

15 Qs

REPORTED SPEECH

REPORTED SPEECH

8th - 12th Grade

15 Qs

Bổ trợ Solid English - 17/3/24

Bổ trợ Solid English - 17/3/24

7th Grade

10 Qs

Cấu trúc thì QKĐ, QKTD

Cấu trúc thì QKĐ, QKTD

5th - 12th Grade

9 Qs

Unit2-Ket3 2024

Unit2-Ket3 2024

6th - 8th Grade

16 Qs

passive voice (present and past simple)

passive voice (present and past simple)

7th - 8th Grade

16 Qs

P1. Past simple tense

P1. Past simple tense

6th - 9th Grade

16 Qs

THE PRESENT PERFECT

THE PRESENT PERFECT

8th - 12th Grade

15 Qs

mini test- Past continuous- Grade 7-8-9

mini test- Past continuous- Grade 7-8-9

Assessment

Quiz

English

7th - 9th Grade

Medium

Created by

Thuý Hannah

Used 65+ times

FREE Resource

13 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

20 sec • 1 pt

Cấu trúc khẳng định của thì Quá Khứ Tiếp Diễn là:

S + am/ is/ are + V_ing

S + was/were + V_ing

S + will be + V_ing

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

20 sec • 1 pt

Cấu trúc phủ định của thì Quá Khứ Tiếp Diễn là:

S + was/were+ not + V_ing

S + was/were + V_ing

S + am/is/are + not + V_ing

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

20 sec • 1 pt

Cấu trúc của thì QKTD ở dạng câu hỏi là:

Was/ Were + S+ V_ed?

Was/ Were + S+ V_ing?

Was/ Were + S+ V?

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

20 sec • 1 pt

Thì Quá Khứ Tiếp Diễn dùng để......

diễn tả 1 thói quen, 1 chân lý, 1 lịch trình, thời gian biểu

diễn tả 1 hành động đã xảy ra và kết thúc trong qua khứ

diễn tả 1 hành động đang xảy ra tại 1 thời điểm xác định trong quá khứ

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

20 sec • 1 pt

Thì Quá Khứ Tiếp Diễn dùng để......

diễn tả hành động đang xảy ra trong quá khứ thì có 1 hành động khác ngắn hơn xen vào

diễn tả hành động đang xảy ra ở hiện tại thì có 1 hành động khác ngắn hơn xen vào

diễn tả hành động đang xảy ra trong quá khứ và có 1 hành động khác dài hơn xen vào

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

20 sec • 1 pt

He (get) _________ stronger and bigger as the days passed.

was geting

was getting

were getting

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

20 sec • 1 pt

He (wait) _______ for his next chance.

were waiting

was waiting

was waitting

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?