HYLY1-L7

HYLY1-L7

3rd Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Chapter 7 W/B P.38

Chapter 7 W/B P.38

3rd Grade

11 Qs

Chinese 我的家人

Chinese 我的家人

1st - 6th Grade

12 Qs

HSK 1 TEST 1

HSK 1 TEST 1

1st - 5th Grade

10 Qs

Bcsk year 1 (family) listen & answer

Bcsk year 1 (family) listen & answer

KG - 3rd Grade

9 Qs

สอบเก็บคะแนนท้ายบทที่5 她是谁?

สอบเก็บคะแนนท้ายบทที่5 她是谁?

1st Grade - University

10 Qs

快乐2 第三课

快乐2 第三课

1st Grade - University

10 Qs

爸爸妈妈

爸爸妈妈

1st - 5th Grade

12 Qs

Bài Quiz không có tiêu đề

Bài Quiz không có tiêu đề

1st Grade - University

10 Qs

HYLY1-L7

HYLY1-L7

Assessment

Quiz

World Languages

3rd Grade

Easy

Created by

Thanh Vu

Used 394+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Chọn chữ Hán phù hợp với tranh

妈妈

爸爸

哥哥

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Chọn chữ Hán phù hợp với tranh

姐姐

爸爸

哥哥

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Chọn chữ Hán phù hợp với tranh

姐姐

妈妈

奶奶

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Chọn chữ Hán phù hợp với tranh

妹妹

妈妈

姐姐

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn phiên âm đúng cho chữ Hán: 谁

shì

shéi

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn phiên âm đúng cho chữ Hán: 弟弟

dìdi

gēge

bàba

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn phiên âm đúng cho chữ Hán: 妹妹

māma

mèimei

jiějie

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh:

是/ 她 / 谁?

她谁是?

她是谁?

谁她是?