Modul 4 - Khoa Địa lý

Quiz
•
Geography
•
University
•
Medium
Phương Quỳnh
Used 11+ times
FREE Resource
12 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điểm khác biệt cơ bản nhất của chương trình GDPT 2018 so với chương trình 2006 là
tính kế thừa
tính mở
tính kết nối
tính ổn định
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Năng lực đặc thù của môn Địa lí được cụ thể từ năng lực nào sau đây?
Năng lực ngôn ngữ
Năng lực tính toán
Năng lực khoa học
Năng lực thẩm mĩ
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đâu KHÔNG phải là điểm mới căn bản của chương trình giáo dục phổ thông 2018?
Chương trình chú trọng phát triển năng lực và phẩm chất
Chương trình chia thành 2 giai đoạn
Chương trình có tính tích hợp
Chương trình gồm nhiều môn học khác nhau
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dạy học dự án có ưu thế trong phát triển thành phần năng lực nào dưới đây?
Vận dụng kiến thức, kĩ năng đã học
Tìm hiểu địa lí
Nhận thức thế giới theo quan điểm không gian
Nhận thức khoa học địa lí
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sử dụng kỹ thuật khăn trải bàn, các mảnh ghép trong dạy học Địa lí sẽ góp phần phát triển năng lực chung nào của học sinh?
Phẩm chất chăm chỉ, trách nhiệm.
Năng lực giải quyết vấn đề và sáng tạo.
Năng lực tự chủ và tự học.
Năng lực giao tiếp và hợp tác.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Loại câu hỏi trắc nghiệm khách quan nào thường được sử dụng trong đề kiểm tra?
Loại câu nhiều lựa chọn.
Loại câu đúng – sai.
Loại câu điền vào chỗ trống.
Loại câu ghép đôi.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đâu không phải là ưu điểm của phương pháp kiểm tra trắc nghiệm khách quan?
Bao quát được phạm vi kiến thức rộng.
Đảm bảo tính khách quan, độ tin cậy.
Hạn chế sự phụ thuộc của đánh giá vào chủ quan người chấm.
Tạo điều kiện để học sinh bộc lộ khả năng suy luận, đưa ra những ý kiến mới.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
Kiểm tra cuối khóa

Quiz
•
University
11 questions
TLHGD

Quiz
•
9th Grade - University
9 questions
Untitled Quiz

Quiz
•
11th Grade - University
9 questions
LỚP 10 - BÀI 35 DỊCH VỤ

Quiz
•
University
16 questions
Nhật Bản - tiết 1

Quiz
•
11th Grade - University
10 questions
Chào hỏi

Quiz
•
University
17 questions
Bài 6: Thông hiểu

Quiz
•
12th Grade - University
15 questions
[Mác Lênin Ver] Lý luận quan hệ quốc tế

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade