11과

11과

1st Grade

17 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN TAP HỌC KỲ I CÔNG NGHỆ 6

ÔN TAP HỌC KỲ I CÔNG NGHỆ 6

1st Grade

17 Qs

Bài tập cuối tuần

Bài tập cuối tuần

1st Grade

15 Qs

NHÀ TOÁN HỌC TÀI BA (18/02)

NHÀ TOÁN HỌC TÀI BA (18/02)

1st Grade

20 Qs

CÂU CẦU KHIẾN

CÂU CẦU KHIẾN

1st Grade

18 Qs

tràng giang- huy cận

tràng giang- huy cận

1st Grade

20 Qs

Food and drink Pinyin

Food and drink Pinyin

KG - 1st Grade

14 Qs

NGẮM TRĂNG

NGẮM TRĂNG

1st Grade

15 Qs

Bài 1 Minna - 第 1 課

Bài 1 Minna - 第 1 課

1st - 3rd Grade

18 Qs

11과

11과

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Medium

Created by

Thị Nguyễn

Used 8+ times

FREE Resource

17 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của:


겨울

Mùa đông

Mùa xuân

Bầu trời

Mùa thu

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của:


시끄럽다

Ấm áp

Se se lạnh

Ồn ào

Sạch sẽ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của:


아름답다

Tương tự, giống

Đẹp

Khăn quàng cổ

Cần thiết

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của:


태양

Lá phong

Mặt trời

Tuyết trắng

Găng tay

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của:


노란색

Lá phong

Màu đỏ

Màu trắng

Màu vàng

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Hàn của:


Mùa hè

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Hàn của:


Khăn quàng cổ

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?