THHCVP Bài 5

Quiz
•
Other
•
University
•
Medium
Phuong Ha
Used 2+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Nghĩa của từ 명료하다
Rõ ràng
Nghiêm túc
Vui vẻ
Chắc chắn
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Chọn các từ đồng nghĩa của từ 건방지다?
거만하다, 버릇없다, 공손하다
오만하다, 주제넘다, 무례하다
거만하다, 공손하다, 무례하다
무례하다, 버릇없다, 공손하다
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Từ "Dấu thăng" trong tiếng Hàn là gì?
우몰 정자
우물 장자
오물 장자
우물 정자
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Từ "Ống nghe" trong tiếng Hàn là gì?
재다이얼
별표
수화기
배터리
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Đây là định nghĩa của từ nào?
전화기 본체와 수화기 사이에 연결된 선이 없이 사용할 수 있는 전화기.
공중전화
유선 전화기
스마트폰
무선 전화기
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Hành động nào sau đây của người nhận điện thoại là thiếu lịch sự?
개인적인 전화를 되도록 삼간다.
윗사람에게 반말로 응대한다.
항상 밝은 목소리로 응대한다.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Hành động nào sau đây là lịch sự khi gọi điện thoại?
자신을 소개할 필요없이 바로 통화한다.
통화할 상대가 부재중일 때 짜증난다.
전화를 걸기 전에 통화할 내용을 간단히 메모한 후 통화한다.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
Pháp luật đại cương

Quiz
•
University
10 questions
Bài kiểm tra thường xuyên môn Ngữ văn

Quiz
•
University
10 questions
Cảnh sát chính tả

Quiz
•
University
10 questions
Fun Fun Korean 4 - Bài 8

Quiz
•
University
15 questions
Kiểm tra bài cũ từ loại

Quiz
•
University
15 questions
한국어 2.2

Quiz
•
University - Professi...
10 questions
lịch sử phát triển tâm lý học

Quiz
•
University
10 questions
ĐUỔI HÌNH BẮT CHỮ

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade