So sánh các số có nhiều chữ số

So sánh các số có nhiều chữ số

4th - 5th Grade

12 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Nhân phân số

Nhân phân số

5th Grade

13 Qs

Sinonim dan Antonim

Sinonim dan Antonim

5th Grade

15 Qs

Luyện tập cấu trúc rẽ nhánh

Luyện tập cấu trúc rẽ nhánh

1st - 10th Grade

10 Qs

zxcvbnm

zxcvbnm

5th Grade

12 Qs

Números

Números

4th Grade

15 Qs

So sánh và sắp xếp thứ tự các số tự nhiên

So sánh và sắp xếp thứ tự các số tự nhiên

4th Grade

11 Qs

Toán 4 tuần 1

Toán 4 tuần 1

4th Grade

10 Qs

Ôn tập Toán 3

Ôn tập Toán 3

KG - 5th Grade

15 Qs

So sánh các số có nhiều chữ số

So sánh các số có nhiều chữ số

Assessment

Quiz

Science, Architecture, World Languages

4th - 5th Grade

Easy

Created by

Hien Nguyen

Used 9+ times

FREE Resource

12 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

So sánh 9999 và 10 000

9999  <<  10 000

9999  >>  10 000

9999  ==  10 000

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

So sánh 99 999 và 100 000

99 999 == 100 000

99 999 << 100 000

99 999 >> 100 000

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

So sánh 726 585 và 557 652

726 585 == 557 652

726 585 << 557 652

726 585 >> 557 652

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

So sánh 653 211 và 653 211

653 211 << 653 211

653 211 >> 653 211

653 211 == 653 211

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

So sánh 43 256 và 432 510

43 256 << 432 510

43 256 == 432 510

43 256 >> 432 510

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

So sánh 845 713 và 854 713

845 713 == 854 713

845 713 >> 854 713

845 713 << 854 713

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Trong các số: 59 876 ; 651 321 ; 499 873 ; 902 011

Số lớn nhất là:

59 876

651 321

499 873

902 011

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?