Unit 3: Ecoming independent.

Unit 3: Ecoming independent.

11th Grade

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

từ vựng bài unit 3 tiếng anh lớp 11 thí điểm

từ vựng bài unit 3 tiếng anh lớp 11 thí điểm

11th Grade

40 Qs

unit 10 tiếng anh lớp 11

unit 10 tiếng anh lớp 11

11th Grade

37 Qs

VOCA RC UNIT 4

VOCA RC UNIT 4

10th Grade - University

38 Qs

UNIT 3: BECOMING INDEPENDENT

UNIT 3: BECOMING INDEPENDENT

11th Grade

38 Qs

U3

U3

11th Grade

40 Qs

E12. UNIT 1. 34-67

E12. UNIT 1. 34-67

9th - 12th Grade

35 Qs

E11 - UNIT 1 - VOCAB

E11 - UNIT 1 - VOCAB

11th Grade

39 Qs

Unit 3 grade 11 Becoming Independent

Unit 3 grade 11 Becoming Independent

11th Grade

40 Qs

Unit 3: Ecoming independent.

Unit 3: Ecoming independent.

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

Anh ngữ Bee Bee

Used 15+ times

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

admire

/əd'maɪə(r)/

Ngưỡng mộ

Sự ngưỡng mộ

Phân công

Bài tập

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

admiration

/ˌædmə'reɪʃn/

Ngưỡng mộ

Sự ngưỡng mộ

Phân công

Bài tập

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

assign

/ə'saɪn/

Ngưỡng mộ

Sự ngưỡng mộ

Phân công

Bài tập

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

assignment

/ə'saɪnmənt/

Ngưỡng mộ

Sự ngưỡng mộ

Phân công

Bài tập

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

decision

/dɪ'sɪʒən/

Quyết định

Kiên quyết, dứt khoát

Tính kiên quyết, sự kiên quyết

Kiên định

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

decisive

/dɪˈsaɪsɪv/ (adj.)

Quyết định

Kiên quyết, dứt khoát

Tính kiên quyết, sự kiên quyết

Kiên định

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

decisiveness

/dɪˈsaɪsɪvnəs/ (n.)

Quyết định

Kiên quyết, dứt khoát

Tính kiên quyết, sự kiên quyết

Kiên định

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?