bài từ vựng của bà yến;-;

bài từ vựng của bà yến;-;

9th - 12th Grade

38 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

grade 4 - Unit 14+15+16

grade 4 - Unit 14+15+16

4th - 11th Grade

41 Qs

cho ken

cho ken

5th - 9th Grade

39 Qs

B1 Destination - Unit 18: Inventions and discoveries

B1 Destination - Unit 18: Inventions and discoveries

9th Grade - University

40 Qs

Grade 10 Unit 1 - Vocab

Grade 10 Unit 1 - Vocab

10th Grade

35 Qs

SỞ HỮU CÁCH

SỞ HỮU CÁCH

6th Grade - University

35 Qs

English 10 unit 6

English 10 unit 6

10th Grade

33 Qs

Unit 1: Home life. vocabs

Unit 1: Home life. vocabs

12th Grade

35 Qs

[TOIEC] TOPIC A12_APPLYING AND INTERVIEWING

[TOIEC] TOPIC A12_APPLYING AND INTERVIEWING

6th Grade - University

41 Qs

bài từ vựng của bà yến;-;

bài từ vựng của bà yến;-;

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Easy

Created by

Thành Tiến

Used 2+ times

FREE Resource

38 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Hãy nêu nghĩa của từ achivement(n)

Thành tựu, thành công
Sự thất bại, thất vọng
Sự hạnh phúc, niềm vui
Sự buồn bã, nỗi đau

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

từ tiếng anh của biết ơn, trân trọng là:

apriciated

Apreciate

appreciate

Respectful

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

nghĩa của từ list:

Danh sách

liệt kê

Bài hát
Cây cỏ

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 1 pt

từ tiếng anh của "sự gắn bó" là

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

nghĩa của từ breadwinner:

trụ cột gia đình

1 loại bánh mì

bánh mì chiến thắng:))

người giúp đỡ trong gia đình

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

từ tiếng anh của "tổ chức tiệc":

party

celebration

celebrate

celebrated

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 1 pt

từ tiếng anh của từ "nhân vật":

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?