HIỆN TẠI HOÀN THÀNH

Quiz
•
English
•
7th - 12th Grade
•
Medium
Trúc Lê
Used 2K+ times
FREE Resource
7 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Những từ nào cần đặt giữa have/has và V3/ed trong thì hiện tại hoàn thành
A.just,yet, ever,never
B. just, already,ever,recently
C.just, already, ever, never
D. already, never,once, just
2.
MULTIPLE SELECT QUESTION
1 min • 1 pt
Công thức NGHI VẤN của thì HIỆN TẠI HOÀN THÀNH? ( có thể chọn nhiều câu trả lời)
Have/has+S+V3
S+ have/has not+ V3
THÊM NOT SAU HAVE/HAS
ĐẢO HAVE/ HAS RA TRƯỚC CHỦ NGỮ
3.
MULTIPLE SELECT QUESTION
1 min • 1 pt
THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH dùng để diễn tả ......
( có thể chọn nhiều câu trả lời)
hành động vừa mới xảy ra
hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn kéo dài đến hiện tại và tương lai
hành động đang xảy ra tại thời điểm nói
hành động đã xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ
4.
MULTIPLE SELECT QUESTION
1 min • 1 pt
THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH dùng để diễn tả ......
( có thể chọn nhiều câu trả lời)
hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng để lại hậu quả ở hiện tại
hành động chỉ sở thích, thói quen, khả năng của bản thân
sự thật, chân lí
hành động lần đầu tiên xảy ra hoặc nói về kinh nghiệm
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
THTHT diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng......
không rõ thời điểm/ thời gian
không rõ địa điểm
không rõ người thực hiện
không rõ nguyên nhân
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Công thức KHẲNG ĐỊNH của thì HIỆN TẠI HOÀN THÀNH?
S+ HAS+ V3
S+ HAVE+ V3
S+ HAVE/HAS+ V3
S+ HAVE/HAS+ V2
7.
MULTIPLE SELECT QUESTION
1 min • 1 pt
Công thức PHỦ ĐỊNH của thì HIỆN TẠI HOÀN THÀNH? ( có thể chọn nhiều câu trả lời)
S+ have/has + V3
THÊM NOT SAU HAVE/HAS
ĐẢO HAVE/ HAS RA TRƯỚC CHỦ NGỮ
S+ have/has not+ V3
Similar Resources on Wayground
12 questions
bài 2 9

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Past Perfect - củng cố kiến thức

Quiz
•
10th Grade
10 questions
An toàn giao thông

Quiz
•
9th Grade
10 questions
English Test

Quiz
•
12th Grade
9 questions
12 tenses in english(cách dùng, không có bài tập)

Quiz
•
12th Grade
10 questions
past simple and past continuous

Quiz
•
10th Grade
10 questions
K12- SEQUENCE OF TENSES

Quiz
•
12th Grade
10 questions
NCE - U4 - Present perfect & Present simple

Quiz
•
6th Grade - University
Popular Resources on Wayground
15 questions
Hersheys' Travels Quiz (AM)

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
PBIS-HGMS

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Lufkin Road Middle School Student Handbook & Policies Assessment

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
3rd Grade
17 questions
MIXED Factoring Review

Quiz
•
KG - University
10 questions
Laws of Exponents

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Characterization

Quiz
•
3rd - 7th Grade
10 questions
Multiply Fractions

Quiz
•
6th Grade