Chuyển động thẳng đều

Quiz
•
Physics
•
10th Grade
•
Hard
Nguyen Thuy
Used 31+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một vật được coi là chất điểm nếu vật này có
khối lượng rất nhỏ
kích thước rất nhỏ so với độ dài đường đi
kích thước rất nhỏ
kích thước lớn
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
hệ toạ độ dùng để xác định
thời gian chuyển động
vị trí và thời gian chuyển động của vật
vị trí của vật
quãng đường vật đi được
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một vật chuyển động thẳng đều có
quãng đường không thay đổi
thời gian chuyển động không đổi
toạ độ không đổi
tốc độ trung bình không đổi
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Quãng đường vật đi được trong chuyển động thẳng đều có mối liên hệ gì với thời gian chuyển động?
tỉ lệ thuận
tỉ lệ nghịch
không có liên hệ gì
bằng nhau
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phương trình chuyển động thẳng đều là
x = x0 - vt
x = v + x0t
x = v - x0t
x = x0 + vt
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Một vật chuyển động thẳng đều có phương trình chuyển động: x = 10 + 20t (km, h). Chọn câu sai:
Toạ độ ban đầu của vật là 10 km
Vật xuất phát tại gốc toạ độ
Vận tốc của vật là 20 km/h
Sau 1h, vật cách gốc toạ độ 30 km
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
10 m/s bằng bao nhiêu km/h?
36
3,6
1/3,6
1/36
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
Chuyển động tròn đều

Quiz
•
KG - University
10 questions
ÔN TẬP CHƯƠNG 4

Quiz
•
10th Grade
15 questions
Lý 10 - Bài 2 - Chuyển động thẳng đều

Quiz
•
10th Grade
15 questions
BÀI TẬP ÔN TẬP CHUYỂN ĐỘNG BIẾN ĐỔI

Quiz
•
1st - 10th Grade
10 questions
10. CHUYỂN ĐỘNG THẲNG ĐỀU

Quiz
•
10th Grade
15 questions
Ôn tập chương I - Động học chất điểm

Quiz
•
10th Grade
11 questions
Động lượng

Quiz
•
10th Grade
15 questions
CHUYỂN ĐỘNG THẲNG BIẾN ĐỔI ĐỀU

Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade