Ôn tập Ester - Lipid

Ôn tập Ester - Lipid

12th Grade

12 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

LIPIT

LIPIT

12th Grade

13 Qs

LÍ THUYẾT ESTE-LIPIT

LÍ THUYẾT ESTE-LIPIT

12th Grade

10 Qs

CSLT-B1. ESTE -LIPIT

CSLT-B1. ESTE -LIPIT

12th Grade

9 Qs

Luyện tập lipit

Luyện tập lipit

12th Grade

10 Qs

TRẮC NGHIỆM LÝ THUYẾT CHẤT BÉO

TRẮC NGHIỆM LÝ THUYẾT CHẤT BÉO

12th Grade

13 Qs

KIỂM TRA BÀI CŨ ESTE-LIPIT

KIỂM TRA BÀI CŨ ESTE-LIPIT

12th Grade

10 Qs

 TN5 VỚI CHẤT BÉO

TN5 VỚI CHẤT BÉO

10th - 12th Grade

13 Qs

Lipit_12A

Lipit_12A

12th Grade

16 Qs

Ôn tập Ester - Lipid

Ôn tập Ester - Lipid

Assessment

Quiz

Chemistry

12th Grade

Medium

Created by

Thu Hương Lê

Used 13+ times

FREE Resource

12 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Este có mùi dứa là

A. isoamyl axetat.

B. etyl butirat.

C. etyl axetat.

D. geranyl axctat.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đun nóng ester HCOOCH3 với một lượng vừa đủ dung dịch NaOH, sản phẩm thu được là

A. CH3COONa và C2H5OH.

B. HCOONa và CH3OH.

C. HCOONa và C2H5OH.

D. CH3COONa và CH3OH.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Có thể phân biệt HCOOCH3 và CH3COOC2H5 bằng:

A. CaCO3.

B. H2O.

C. AgNO3.

D. Dung dịch Br2.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Etyl axetat có thể phản ứng với chất nào sau đây?

A. Dung dịch NaOH

B. Na

C. Dung dịch AgNO3 trong nước amoniac.

D. Dung dịch Na2CO3 .

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Đặc điểm của phản ứng este hóa là:

A. phản ứng thuận nghịch cần đun nóng và có xúc tác bất kì.

B. phản ứng hoàn toàn, cần đun nóng, có H2SO4 đậm đặc xúc tác.

C. phản ứng thuận nghịch, cần đun nóng, có H2SO4 đậm đặc xúc tác.

D. phản ứng hoàn toàn, cần đun nóng, có H2SO4 loãng xúc tác.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chất nào có nhiệt độ sôi thấp nhất?

A. C4H9OH .

B. C3H7COOH.

C. CH3COOC2H5 .

D. C6H5COOH .

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chất nào sau đây cho kết tủa đỏ gạch với Cu(OH)2 khi đun nóng.

A. HCHO .

B. HCOOCH3 .

C. HCOOC2H5.

D. Cả 3 chất trên.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?