
ôn tập chuyển động thẳng

Quiz
•
Physics
•
Professional Development
•
Hard
Pham Hang
Used 7+ times
FREE Resource
11 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1: Công thức tính quãng đường đi được của chuyển động thẳng nhanh dần đều là:
A. (a và v0 cùng dấu).
(a và v0 trái dấu).
(a và v0 trái dấu).
(a và v0 cùng dấu).
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2. Gọi v0 là vận tốc ban đầu của chuyển động. Công thức liên hệ giữa vận tốc v, gia tốc a và quãng đường s vật đi được trong chuyển động thẳng biến đổi đều là:
3.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3: Phương trình của chuyển động thẳng chậm dần đều là:
( a và v0 cùng dấu)
(a và v0 trái dấu).
(a và v0 trái dấu).
( a và v0 cùng dấu)
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4: công thức tính quãng đường đi được của chuyển động thẳng đều là:
5.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5: phương trình chuyển động của chuyển động thẳng đều là:
6.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6: gia tốc trong chuyển động thẳng đều:
luôn không đổi
luôn cùng dấu vo
luôn trái dấu vo
luôn bằng 0
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7: gia tốc trong chuyển động thẳng biến đổi đều:
luôn bằng 0
có giá trị không đổi
biến thiên theo thời gian
biến thiên với hàm bậc nhất theo thời gian
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
8 questions
VẬT LÝ 10_Tiết 1+2

Quiz
•
Professional Development
13 questions
MECANICA DE LOS FLUIDOS

Quiz
•
Professional Development
14 questions
Vật lí 10 - Ôn tập HKII

Quiz
•
Professional Development
10 questions
Chương 2: Động lực học chất điểm

Quiz
•
Professional Development
12 questions
Теоретичний залік кінематика

Quiz
•
10th Grade - Professi...
15 questions
ĐỘNG NĂNG. THẾ NĂNG. CƠ NĂNG

Quiz
•
Professional Development
8 questions
BÀI TẬP ÔN HỌC KỲ II VẬT LÝ 10 9 CAU 2020 - 2021

Quiz
•
1st Grade - Professio...
10 questions
Gerak Lurus Kelas 10

Quiz
•
Professional Development
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade