ĐỊA LÍ 5 - BÀI 4: SÔNG NGÒI

ĐỊA LÍ 5 - BÀI 4: SÔNG NGÒI

5th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

sinh 11

sinh 11

1st - 5th Grade

20 Qs

địa lí

địa lí

5th Grade

20 Qs

QUANG HỢP Ở THỰC VẬT C3, C4 VÀ CAM

QUANG HỢP Ở THỰC VẬT C3, C4 VÀ CAM

5th Grade

20 Qs

ôn tập

ôn tập

1st - 12th Grade

20 Qs

ÔN ĐỊA LÍ

ÔN ĐỊA LÍ

5th Grade

21 Qs

Địa lí lớp 5

Địa lí lớp 5

5th Grade

15 Qs

BÀI 22 - Cơ thể sinh vật

BÀI 22 - Cơ thể sinh vật

1st - 10th Grade

20 Qs

Việt Nam

Việt Nam

1st - 6th Grade

20 Qs

ĐỊA LÍ 5 - BÀI 4: SÔNG NGÒI

ĐỊA LÍ 5 - BÀI 4: SÔNG NGÒI

Assessment

Quiz

Biology

5th Grade

Hard

Created by

NTT Tv

Used 3+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1: Mạng lưới sông ngòi nước ta có đặc điểm?

A. Mạng lưới sông ngòi dày đặc, phân bố rộng

B. Mạng lưới sông ngòi nước ta chủ yếu là các sông lớn.

C. Mạng lưới sông ngòi thưa thớt, phân bố rộng.

D. Mạng lưới sông ngòi thưa thớt.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Câu 2: Miền Bắc có các con sông lớn là

A. sông Hồng, sông Đà

B. sông Hồng, sông Đà, sống Thái Bình

C. sông Hồng, sông Thái Bình

D. sông Đà, sông Thái Bình

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 3: Các con sông lớn ở miền Trung?

A. Sông Đồng Nai, sông Đà, Sông Đà Rằng

B. Sông Hồng, sông Tiền, sông Mã

C. Sông Mã, sông Đà Rằng, sông Cả

D. Sông Cả, sông Thái Bình, sông Hậu

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 4: Các con sông lớn ở miền Nam là

A. sông Tiền

B. sông Hậu

C. sông Tiền, sông Hậu, sông Đồng Nai

D. sông Tiền, sông Hậu

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 5: Nhà máy thủy điện Trị An được xây dựng trên

A. Sông Tiền

B. Sông Hậu

C. Sông Đồng Nai

D. Sông Đà Rằng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 6: Đồng bằng Nam Bộ do sông nào bồi đáp?

A. Sông Hồng, sông Mã

B. Sông Cả, sông Mê Công

C. Sông Thái Bình, sông Mê Công

D. Sông Tiền, sông Hậu

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 7: Đặc điểm sông ngòi miền Trung nước ta?

A. Ngắn và dốc

B. Ngắn và hẹp

C. Dốc và hẹp

D. Dài và dốc

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?