Trắc nghiệm DISC

Quiz
•
Social Studies
•
3rd Grade - Professional Development
•
Easy
le toan
Used 33+ times
FREE Resource
56 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Bạn là người như thế nào? Chọn từ miêu tả đúng nhiều nhất:
Enthusiastic: hăng hái, nhiệt tình, say mê
- A
Daring: táo bạo, cả gan
- O
Diplomatic: có tài ngoại giao
- P
Satisfied: dễ thỏa mãn
- B
2.
MULTIPLE SELECT QUESTION
20 sec • Ungraded
Bạn là người như thế nào? Chọn từ miêu tả đúng nhiều nhất:
Cautious: thận trọng, cẩn trọng
- P
Determined: quả quyết, kiên quyết
- O
Convincing: có sức thuyết phục
- A
Good natured: có tính thiện, bản chất tốt
- B
3.
MULTIPLE SELECT QUESTION
20 sec • Ungraded
Bạn là người như thế nào? Chọn từ miêu tả đúng nhiều nhất:
Talkative: nói nhiều
- A
Controlled: có kiểm soát, tiết chế
- P
Conventional: nói theo thói quen
- O
CaDecisive: kiên quyết, quả quyết, dứt khoát
- B
4.
MULTIPLE SELECT QUESTION
20 sec • Ungraded
Bạn là người như thế nào? Chọn từ miêu tả đúng nhiều nhất:
Poised: đĩnh đạc, tự chủ, bình tĩnh
- A
Observant: hay quan sát, tinh ý
- P
Modest: khiêm tốn, nhún nhường
- B
Impatient: không có kiên nhẫn
- O
5.
MULTIPLE SELECT QUESTION
20 sec • Ungraded
Bạn là người như thế nào? Chọn từ miêu tả đúng nhiều nhất:
Tactful: khéo ứng xử, lịch thiệp
- P
Agreeable: sẵn sàng tán thành, đồng ý
- B
Magnetic: có sức hấp dẫn, lôi cuốn
- A
Insistent: cương quyết
- O
6.
MULTIPLE SELECT QUESTION
20 sec • Ungraded
Bạn là người như thế nào? Chọn từ miêu tả đúng nhiều nhất:
Friendly: thân thiện
- A
Accurate: chính đáng, xác đáng
- P
Outspoken: nói thẳng, trực tính
- O
Calm: điềm tĩnh
- N
7.
MULTIPLE SELECT QUESTION
20 sec • Ungraded
Bạn là người như thế nào? Chọn từ miêu tả đúng nhiều nhất:
Brave: can đảm
- O
Inspiring: gây cảm hứng
- A
Submissive: dễ phục tùng
- B
Timid: nhút nhát
- N
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
59 questions
Sử HKII bài 16

Quiz
•
10th Grade
60 questions
ĐỀ TNTV5 CẤP TRƯỜNG NGÀY 2/12

Quiz
•
5th Grade
55 questions
166-220

Quiz
•
University
55 questions
Kỹ năng khẩu nghiệp Chương 1 2 3

Quiz
•
University
61 questions
ÔN TNTV4 CẤP TRƯỜNG. ĐỀ 2

Quiz
•
5th Grade
55 questions
KINH TẾ CHÍNH TRỊ ( ĐÚNG - SAI )

Quiz
•
University
60 questions
Sinh 12

Quiz
•
11th Grade
51 questions
Trạng nguyên cấp trường 5

Quiz
•
5th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade