Test từ vựng 4

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Medium
huyền châu
Used 7+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
날짜
thứ
ngày
năm
giờ giấc
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
thứ ?
날짜
교일
요읻
요일
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
금요일
thứ 4
thứ 5
thứ 6
thứ 7
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
6 tháng 6
육일 육월
육일 유월
유월 육일
유월 유일
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ngày mai nói chuyện cùng bạn ở công viên
내일에 공원에서 친구과 이야기하다
내일에 친구와 이야기하다
내일 공원에서 친구와 이야기하다
내일에 공원에서 친구과 이야기하다
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
밤 11시에 자다
Ngủ vào lúc 11 giờ đêm
Đi vào lúc 11 giờ đêm
Ngủ vào lúc 11 giờ sáng
Đi vào lúc 11 giờ sáng
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
12월 3일이 일요일입니까?
아니요, 일요일입니다
네, 일요일입니다
아니요, 그요일입니다
네, 화요일입니다
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
PHONG TỤC NGÀY TẾT

Quiz
•
University
15 questions
Quizz 1

Quiz
•
University
10 questions
AI là người chiến thắng?

Quiz
•
KG - University
13 questions
hangul✨

Quiz
•
7th Grade - University
10 questions
NN1 - 4과

Quiz
•
University
10 questions
Quiz Hangul

Quiz
•
University
10 questions
Korean Quiz

Quiz
•
3rd Grade - Professio...
15 questions
LET’S GET TO KNOW HANGUL

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade