Kiểm tra lý thuyết thì hiện tại đơn

Quiz
•
English
•
4th - 12th Grade
•
Medium
Teacher Kate
Used 42+ times
FREE Resource
26 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
We go to school everyday
để diễn tả thói quen hoặc những việc thường xuyên xảy ra ở hiện tại.
để diễn tả những sự vật, sự việc xảy ra mang tính chất quy luật.
để diễn tả các sự thật hiển nhiên, một chân lý, các phong tục tập quán, các hiện tượng tự nhiên.
để diễn tả lịch trình cố định của tàu, xe, máy bay,…
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
This festival occurs every 4 years.
để diễn tả thói quen hoặc những việc thường xuyên xảy ra ở hiện tại.
để diễn tả những sự vật, sự việc xảy ra mang tính chất quy luật.
để diễn tả các sự thật hiển nhiên, một chân lý, các phong tục tập quán, các hiện tượng tự nhiên.
để diễn tả lịch trình cố định của tàu, xe, máy bay,…
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
The earth moves around the Sun.
để diễn tả thói quen hoặc những việc thường xuyên xảy ra ở hiện tại.
để diễn tả những sự vật, sự việc xảy ra mang tính chất quy luật.
để diễn tả các sự thật hiển nhiên, một chân lý, các phong tục tập quán, các hiện tượng tự nhiên.
để diễn tả lịch trình cố định của tàu, xe, máy bay,…
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
The train leaves at 8 am tomorrow.
để diễn tả thói quen hoặc những việc thường xuyên xảy ra ở hiện tại.
để diễn tả những sự vật, sự việc xảy ra mang tính chất quy luật.
để diễn tả các sự thật hiển nhiên, một chân lý, các phong tục tập quán, các hiện tượng tự nhiên.
để diễn tả lịch trình cố định của tàu, xe, máy bay,…
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
một lần
Once
twice
three times
four times
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
hai lần
Once
twice
three times
four times
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tìm vị trí đứng chính xác của trạng từ everyweek?
He phones home every week.
Every week he phones home.
He every week phones home
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
25 questions
QKĐ - QKTD - QKHT (Bài kiểm tra 60% )

Quiz
•
11th Grade
22 questions
GRADE 5 UNIT 1 LESSON 3

Quiz
•
5th Grade
25 questions
Future continuous

Quiz
•
8th - 12th Grade
21 questions
KIỂM TRA 15' LỚP TA5 T5 THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN

Quiz
•
5th Grade
22 questions
Subject and Object Pronouns

Quiz
•
3rd - 6th Grade
25 questions
UNIT 4: REMEMBERING THE PAST (1)

Quiz
•
9th Grade
30 questions
thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, quá trình đơn

Quiz
•
6th - 9th Grade
25 questions
KET-U7-L4-G6A 1305

Quiz
•
7th Grade - University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for English
19 questions
Syllabication Pre/Post Test

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
Bloom Day School Community Quiz

Quiz
•
10th Grade
15 questions
Capitalization Rules

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Four Types of Sentences

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Main Idea and Supporting Details

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Capitalization Rules & Review

Quiz
•
3rd - 5th Grade
18 questions
ADJECTIVES and ADVERBS

Lesson
•
5th - 7th Grade
15 questions
School-Wide Expectations

Quiz
•
9th - 12th Grade