Phay hai dau bua va lay dau

Quiz
•
Special Education
•
1st Grade
•
Medium
Đoàn -VSATW
Used 2+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cách lấy tiếp xúc khi phay hai đầu búa trên máy phay UHVM-127?
Di chuyển phôi lại dần dao tĩnh (1~2mm), chạy máy, quay chậm rồi nghe và quan sát => có tiếng cắt gọt là đừng lại.
Quan sát cắt vào phôi thì dừng lại
Chạy dao nhanh và dừng lại khi dao đã cắt vào phôi
Quay thật chậm để dao tiếp xúc vào phôi
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi gá phôi để phay hai đầu búa thì gá phôi như nào là đúng?
Gá thò dài ra khoảng 10~12 cmm
Gá dao thò ra ngắn vừa đủ để phay
Gá phôi thò ra khỏi eto một đoạn vừa phải từ 1.5~2 cm
Gá sát vào eto
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trục sử dụng để phay đầu búa là trục nào?
Trục ngang
trục đứng
cả hai trục
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thao tác lấy chiều sâu cắt khi phay đầu búa?
1. Lấy tiếp xúc
2. Đưa phôi ra khỏi dao bằng du xích bàn dọc
3. Quay du xích bàn ngang lấy chiều sâu cắt
4. Kiểm tra xác nhận
1=>2=>3=>4
1=>3=>2=>4
1=>3=>4=>2
2=>1=>3=>4
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chế độ chạy bàn máy khi phay mặt đầu?
Sử dụng tay quay để cắt
Sử dụng chạy dao tự động bàn dọc
Sử dụng cả hai
Sử dụng chế độ chạy bàn nhanh
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Kích thước cần đạt sau khi phay 2 đầu búa?
112 mm
110 mm
115 mm
118 mm
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dụng cụ sử dụng để vạch dấu trên phôi búa gồm những gì?
Đài vạch (thước đo cao), vạch dấu, chấm dấu, phấn ướt, thước cặp?
Đài vạch (thước đo cao), mũi vạch dấu, tu dấu, phấn ướt, búa nguội?
Đài vạch (thước đo cao), mũi vạch dấu, tu dấu, phấn ướt, búa nguội, thước lá?
Đài vạch (thước đo cao), mũi vạch dấu, tu dấu, phấn ướt, búa nguội, thước lá, mặt bàn máp.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade