Đại từ ngữ văn lớp 6

Đại từ ngữ văn lớp 6

6th Grade

66 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

The World

The World

5th - 9th Grade

66 Qs

Grade 7 unit 3

Grade 7 unit 3

6th - 8th Grade

66 Qs

bài 8

bài 8

1st - 10th Grade

65 Qs

hoán dụ

hoán dụ

6th Grade

70 Qs

ngữ văn 6 giữa kì 2

ngữ văn 6 giữa kì 2

6th Grade

64 Qs

bóng đá

bóng đá

6th Grade

66 Qs

Bài 1- Bài học đường đời đầu tiên- bản nháp

Bài 1- Bài học đường đời đầu tiên- bản nháp

6th Grade

65 Qs

Unit 7- Grade 6

Unit 7- Grade 6

6th - 8th Grade

64 Qs

Đại từ ngữ văn lớp 6

Đại từ ngữ văn lớp 6

Assessment

Quiz

World Languages

6th Grade

Medium

Created by

Hoàng Huệ

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

66 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Động từ là từ chỉ ......., trạng thái của sự vật.

hoạt động

đặc điểm

tính chất

hình dáng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

...... là những từ chỉ sự vật (người, vật, hiện tượng, khái niệm,..)

Động từ

Danh từ

Tính từ

Đại từ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sông, dừa, chân, trời là các danh từ chỉ đơn vị. Đúng hay sai?

Đúng

Sai

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong các câu sau, câu nào có từ gạch chân nào là danh từ chỉ khái niệm.

Mỗi lần vấp ngã, em sẽ thu được những kinh nghiệm quý báu.

Trời nắng chang chang, bác An vừa từ bệnh viện về, người đẫm mồ hôi.

Hồi còn nhỏ, thường ru em ngủ mỗi tối.

Dòng sông lững lờ trôi.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ còn thiếu vào chỗ chấm:

........ là tên của một loại sự vật.

Danh từ

Danh từ chung

Danh từ riêng

Đại từ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ còn thiếu vào chỗ chấm:

....... là tên riêng của một sự vật và luôn luôn được viết hoa.

Danh từ

Danh từ chung

Danh từ riêng

Đại từ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "suy nghĩ" trong câu nào là động từ.

Những suy nghĩ tích cực làm con người phấn chấn hơn.

Anh ấy đang suy nghĩ phải làm gì để hoàn thành nhiệm vụ.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?