
Q1 Bài 8 KT bài cũ

Quiz
•
Other
•
University
•
Medium
Phương Mai
Used 1+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Đào và xoài bán thế nào?
梨和芒果怎么卖?
桃和苹果怎么卖?
梨和草莓怎么卖?
桃和芒果怎么卖?
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Dịch: 苹果一斤多少钱?一斤十五块,你要几斤?
Dâu tây một cân bao nhiêu tiền? Một cân mười ba đồng, bạn muốn mấy cân?
Xoài một cân bao nhiêu tiền? Một cân mười ba đồng, bạn muốn mấy cân?
Táo một cân bao nhiêu tiền? Một cân mười sáu đồng, bạn muốn mấy cân?
Cam một cân bao nhiêu tiền? Một cân mười sáu đồng, bạn muốn mấy cân?
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dịch: Táo, cam, lê, chuối, dâu tây.
芒果,橙子,梨,香蕉,草莓
苹果,梨,香蕉,草莓,橙子
芒果,橘子,梨,香蕉,草莓
苹果,橙子,梨,香蕉,草莓
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
太贵了,便宜点儿吧。
Đắt quá, rẻ chút được không?
Đắt quá, rẻ chút nhé.
Đắt quá, rẻ hơn không?
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Bạn còn muốn mua gì khác không? Chúng tôi có cam, đào và dưa hấu.
你还要别的吗?我们有橙子,桃和西瓜。
你还要买别的吗?我们有橘子,桃和西瓜。
你还要买别的吗?我们有橙子,桃和西瓜。
你还要别的吗?我们有西瓜,桃和苹果。
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
一共一千零五十三块钱。
Tổng cộng 1530 đồng.
Tổng cộng 1053 đồng.
Tổng cộng 1350 đồng.
Tổng cộng 1535 đồng.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
苹果一斤十块,草莓一斤五块,你买一斤苹果,五斤草莓,一共多少钱?
三十五块钱。
三十块钱。
十五块钱。
三十三块钱。
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
复习:第一到第九课。

Quiz
•
KG - Professional Dev...
15 questions
第十九课

Quiz
•
University
15 questions
TIẾNG HOA BÀI 2 3

Quiz
•
University
10 questions
HSK4/491-500

Quiz
•
University
15 questions
汉1:第八课:复习

Quiz
•
KG - University
10 questions
HSK1_B8

Quiz
•
University
10 questions
คำศัพท์ บทที่ 9

Quiz
•
4th Grade - Professio...
10 questions
Chinese XVI EXAM

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade