TIN HỌC 11

TIN HỌC 11

1st - 12th Grade

6 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Cấu trúc rẽ nhánh

Cấu trúc rẽ nhánh

3rd Grade

10 Qs

KTBC: Bài 1. Máy tính và chương trình máy tính

KTBC: Bài 1. Máy tính và chương trình máy tính

8th Grade

10 Qs

Tin học 8 Bài thực hành 3: Khai báo và sử dụng biến

Tin học 8 Bài thực hành 3: Khai báo và sử dụng biến

1st Grade

10 Qs

Tuần 1 - Khối 8

Tuần 1 - Khối 8

5th Grade

10 Qs

Tìm hiểu về Scratch

Tìm hiểu về Scratch

4th - 5th Grade

9 Qs

Tin học 10_Bài 21 (Câu lệnh lặp while)

Tin học 10_Bài 21 (Câu lệnh lặp while)

10th Grade

10 Qs

Chương trình GDPT 2018 Môn tiếng Anh

Chương trình GDPT 2018 Môn tiếng Anh

KG - University

10 Qs

Câu hỏi trắc nghiệm bài 3-11A8

Câu hỏi trắc nghiệm bài 3-11A8

11th Grade

10 Qs

TIN HỌC 11

TIN HỌC 11

Assessment

Quiz

Education

1st - 12th Grade

Hard

Created by

Tuấn Thanh

Used 8+ times

FREE Resource

6 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

20 sec • 1 pt

Chương trình dịch không có khả năng nào trong các khả năng sau?

Phát hiện lỗi cú pháp

Phát hiện lỗi ngữ nghĩa

Thông báo lỗi cú pháp

Tạo chương trình đích

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

20 sec • 1 pt

Chương trình đích là chương trình nguồn đã được chương trình dịch chuyển đổi sang:

Ngôn ngữ máy

Ngôn ngữ bậc cao

Hợp ngữ

Cả 3

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Các thành phần cơ bản của ngôn ngữ lập trình gồm:

Hằng, biến, bảng chữ cái

Chú thích, hằng, biến

Bảng chữ cái, cú pháp, ngữ nghĩa

Bảng chữ cái, chữ số, ký tự đặc biệt

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong ngôn ngữ lập trình Pascal, những tên nào sau đây thuộc loại tên dành riêng (Từ khóa)?

BEGIN, END, INTEGER

PROGRAM, BEGIN, END

PROGRAM, MAIN, VOID

ABS, SQRT, INTEGER

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong NNLT Pascal, tên nào sau đây là hợp lệ:

Baitap1(a) 5Y X%

BAI TOAN 5*Y a&b

‘Chu_vi’ @X X+Y

CHU_VI S _X2 r1

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Biểu diễn nào sau đây không phải là hằng trong Turbo Pascal?

‘123’ 96 0.12E+05 2+8

25.3 -8.0 ‘AB’ False

X2 61,47 ‘True A+5

‘Vi du’ -123 TRUE