H11_Axit Nitric

H11_Axit Nitric

4th - 12th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

HỢP CHẤT VÔ CƠ

HỢP CHẤT VÔ CƠ

KG - 9th Grade

10 Qs

Axit nitric

Axit nitric

11th Grade

15 Qs

AXIT NITRIC

AXIT NITRIC

10th - 12th Grade

15 Qs

Crom và hợp chất của crom

Crom và hợp chất của crom

12th Grade

20 Qs

Hóa học 11 - Nito, amoniac, axit nitric

Hóa học 11 - Nito, amoniac, axit nitric

11th Grade

15 Qs

Nitric acid

Nitric acid

11th Grade

15 Qs

KIỂM TRA HÓA 11 - CHƯƠNG 1 - LẦN 5

KIỂM TRA HÓA 11 - CHƯƠNG 1 - LẦN 5

11th Grade

20 Qs

Ôn tập axit nitric - Muối amoni

Ôn tập axit nitric - Muối amoni

11th Grade

20 Qs

H11_Axit Nitric

H11_Axit Nitric

Assessment

Quiz

Chemistry

4th - 12th Grade

Hard

Created by

Nguyễn Phú

Used 2+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

HNO3 thể hiện tính oxi hóa khi tác dụng với:

FeCl3.

Fe2O3.

Fe.

Fe(NO3)3.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

HNO3 tinh khiết là chất lỏng không màu, nhưng dung dịch HNO3 để lâu thường ngả sang màu vàng là do

HNO3 tan nhiều trong nước.

khi để lâu thì HNO3 bị khử bởi các chất của môi trường

dung dịch HNO3 có tính oxi hóa mạnh.

dung dịch HNO3 có hoà tan một lượng nhỏ NO2.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các tính chất hoá học của HNO3 là :

tính axit mạnh, tính oxi hóa mạnh và tính khử mạnh.

tính axit mạnh, tính oxi hóa mạnh.

tính oxi hóa mạnh, tính axit yếu và tính bazơ mạnh.

tính oxi hóa mạnh, tính axit yếu.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Cho HNO3 đậm đặc vào than nung đỏ, khí thoát ra là

CO2 và NO2

CO2

NO2

CO2 và NO

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Những kim loại nào sau đây không tác dụng được với dung dịch HNO3 đặc, nguội?

Fe, Al, Cr

Cu, Ag

Zn, Pb

Mn, Ni

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Dung dịch nào sau đây làm quỳ tím chuyển thành màu đỏ?

HNO3

NaCl

K2SO4

NaOH

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Trong phòng thí nghiệm, thường điều chế HNO3 bằng phản ứng :

NaNO3 tt + H2SO4 (đ) => HNO3 + NaHSO4

4NO2 + 2H2O + O2 => 4HNO3

N2O5 + H2O => 2HNO3

2Cu(NO3)2 + 2H2O => Cu(OH)2 + 2HNO3

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?