New words 1-4

New words 1-4

University

12 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

HSK Standard Course 4-Lesson 2

HSK Standard Course 4-Lesson 2

University

13 Qs

HSK 1 - BÀI 6 我会说汉语

HSK 1 - BÀI 6 我会说汉语

University

13 Qs

[QTEDU] HSK 2 - Buổi 10: 让我想想再告诉你

[QTEDU] HSK 2 - Buổi 10: 让我想想再告诉你

University

10 Qs

[QTEDU] HSK1 - Buổi 9: 今天几号

[QTEDU] HSK1 - Buổi 9: 今天几号

University

10 Qs

HSK 4 - 14保护地球母亲|生词复习

HSK 4 - 14保护地球母亲|生词复习

10th Grade - University

17 Qs

连词 (L23-L10)

连词 (L23-L10)

University

10 Qs

HSK4 第六课

HSK4 第六课

University

9 Qs

[QTEDU] HSK 4 - Buổi 6: 经理对我印象不错 (2)

[QTEDU] HSK 4 - Buổi 6: 经理对我印象不错 (2)

University

11 Qs

New words 1-4

New words 1-4

Assessment

Quiz

Education

University

Hard

Created by

Dương Dương

Used 1+ times

FREE Resource

12 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Pinyin của từ

老师

Lǎosì

Lǎoshī

Láoshī

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của câu sau:

不客气

Cảm ơn

Rất vui được làm quen với bạn

Đừng khách sáo

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Pinyin của từ sau:

留学生

Liúxuéshēng

Liù xuéshēng

Liúxué jiā

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trả lời câu hỏi sau nghen:

你叫什么名字?

我是Đình Vương

我 Đình Vương 是

谢谢

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu này trong tiếng Trung nói sao?

Đây là cuốn sách của bạn tôi.

那是我朋友的书。

这是我朋友的书。

这是书的我朋友

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Pinyin của từ này là gì?

介绍

Qièshào

Jièsào

Jièshào

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu này nghĩa là gì z

我来介绍一下儿。

Rất vui khi được gặp bạn.

Đây là bạn của mình.

Mình giới thiệu một chút nhé.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?