
Tiếng Việt cô Hà

Quiz
•
Other
•
KG - University
•
Medium
Mai He
Used 22+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Từ “giá” trong các cụm từ “làm giá đỗ”, “giá xăng dầu” là loại từ nào?
Từ đồng nghĩa
Từ đồng âm
Từ trái nghĩa
Cả A, B, C đều sai
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Trong các nhóm từ đồng nghĩa sau, nhóm từ nào gồm những từ có sắc thái trang trọng?
Con nít, trẻ thơ, nhi đồng
trẻ thơ, thiếu nhi, nhi đồng
Thiếu nhi, nhóc con, thiếu niên
con nít, thiếu nhi, nhi đồng
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Từ nào không đồng nghĩa với từ “hòa bình”?
Bình yên
Thanh bình
hiền hòa
an bình
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Từ nào không đồng nghĩa với từ “ bát ngát”?
Mênh mông
bao la
rộng lớn
đồ sộ
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Cặp từ nào dưới đây là cặp từ láy trái nghĩa?
Mênh mông- chật hẹp
mập mạp- gầy gò
mạnh khỏe- yêu ớt
vui tươi- buồn bã.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Dòng nào sau đây gồm các từ đồng nghĩa?
Trông, ngóng, nhìn, nhòm
Trông, mong, ngóng, đợi
Trông, chăm, bón, nhìn
Trông, nhìn, ngắm, đợi
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Trường hợp nào sau đây gồm tất cả các từ đồng âm?
Xanh xao, xanh biếc, xanh um
thi đậu, xôi đậu, chim đậu trên cành
Bố mẹ, ba má, tía má
chăm chỉ- lười biếng, hiền- ác
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
18 questions
TÍNH TỪ

Quiz
•
3rd - 5th Grade
20 questions
CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM LỚP BỒI DƯỠNG KỸ NĂNG, NGHIỆP VỤ CÔNG TÁC ĐỘ

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Lịch sử văn minh thế giới - Phần 2

Quiz
•
University
21 questions
Ôn tập Tiếng Việt

Quiz
•
5th Grade - University
20 questions
Các dấu (nguyên âm) trong tiếng Ả Rập

Quiz
•
1st Grade
20 questions
NGÀY HỘI PHÁP LUẬT ( GV, PH)

Quiz
•
12th Grade - University
20 questions
Tình yêu mãnh liệt dành cho các văn bản đã học (lớp 6)

Quiz
•
KG
20 questions
TRẮC NGHIỆM NHỮNG NGÔI SAO XA XÔI

Quiz
•
9th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for Other
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
20 questions
Lab Safety and Lab Equipment

Quiz
•
9th - 12th Grade