Tiếng Việt cô Hà

Tiếng Việt cô Hà

KG - University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

tiếng việt

tiếng việt

1st Grade

17 Qs

Rung chuông vàng - Tuần 12

Rung chuông vàng - Tuần 12

3rd Grade

15 Qs

MÔN THỂ DỤC

MÔN THỂ DỤC

9th Grade

15 Qs

Tổng quan về luật so sánh

Tổng quan về luật so sánh

University

15 Qs

Kiểm tra bài cũ Tin học lớp 8 - bài 1,2

Kiểm tra bài cũ Tin học lớp 8 - bài 1,2

1st Grade - Professional Development

15 Qs

Harry Potter

Harry Potter

KG - 3rd Grade

15 Qs

MISA nhanh như chớp - QTNSĐH

MISA nhanh như chớp - QTNSĐH

KG

15 Qs

SINH HOẠT CHỦ NHIỆM TUẦN 1-THÁNG 10

SINH HOẠT CHỦ NHIỆM TUẦN 1-THÁNG 10

1st Grade - Professional Development

15 Qs

Tiếng Việt cô Hà

Tiếng Việt cô Hà

Assessment

Quiz

Other

KG - University

Medium

Created by

Mai He

Used 22+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Từ “giá” trong các cụm từ “làm giá đỗ”, “giá xăng dầu” là loại từ nào?

Từ đồng nghĩa

Từ đồng âm

Từ trái nghĩa

Cả A, B, C đều sai

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Trong các nhóm từ đồng nghĩa sau, nhóm từ nào gồm những từ có sắc thái trang trọng?

Con nít, trẻ thơ, nhi đồng

trẻ thơ, thiếu nhi, nhi đồng

Thiếu nhi, nhóc con, thiếu niên

con nít, thiếu nhi, nhi đồng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Từ nào không đồng nghĩa với từ “hòa bình”?

Bình yên

Thanh bình

hiền hòa

an bình

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Từ nào không đồng nghĩa với từ “ bát ngát”?

Mênh mông

bao la

rộng lớn

đồ sộ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Cặp từ nào dưới đây là cặp từ láy trái nghĩa?

Mênh mông- chật hẹp

mập mạp- gầy gò

mạnh khỏe- yêu ớt

vui tươi- buồn bã.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Dòng nào sau đây gồm các từ đồng nghĩa?

Trông, ngóng, nhìn, nhòm

Trông, mong, ngóng, đợi

Trông, chăm, bón, nhìn

Trông, nhìn, ngắm, đợi

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Trường hợp nào sau đây gồm tất cả các từ đồng âm?

Xanh xao, xanh biếc, xanh um

thi đậu, xôi đậu, chim đậu trên cành

Bố mẹ, ba má, tía má

chăm chỉ- lười biếng, hiền- ác

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?