Ielts vocabulary: Education

Ielts vocabulary: Education

9th Grade

7 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Vocabulary

Vocabulary

9th Grade

8 Qs

Trung Quốc phong kiến

Trung Quốc phong kiến

1st - 12th Grade

10 Qs

Ấn Độ thời phong kiến

Ấn Độ thời phong kiến

1st - 12th Grade

10 Qs

88K (K234)- Quiz#1

88K (K234)- Quiz#1

1st Grade - Professional Development

8 Qs

Introduction - Grade 6

Introduction - Grade 6

6th - 9th Grade

12 Qs

Tìm hiểu 8/3

Tìm hiểu 8/3

1st Grade - University

9 Qs

B1_SP_RV1

B1_SP_RV1

9th Grade

10 Qs

Cách phát âm s/es

Cách phát âm s/es

4th - 12th Grade

10 Qs

Ielts vocabulary: Education

Ielts vocabulary: Education

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Hard

CCSS
RI.9-10.4, L.2.4B, RI.7.4

+5

Standards-aligned

Created by

Linhh Bùi

Used 76+ times

FREE Resource

7 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Bộ giáo dục

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RI.9-10.4

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

giáo dục thường xuyên

Tags

CCSS.RI.6.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RI.9-10.4

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

bài tập về nhà

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RI.9-10.4

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Bảng điểm

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RI.9-10.4

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

danh từ văn phòng => tính từ chính thức

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

động từ gây ấn tượng => danh từ ấn tượng

Tags

CCSS.L.2.4B

CCSS.L.2.4C

CCSS.L.3.2E

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

3 mins • 1 pt

Giáo dục công dân