
bai 11- đia 10

Quiz
•
Geography
•
2nd Grade
•
Medium
gv mai
Used 8+ times
FREE Resource
9 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE SELECT QUESTION
20 sec • 1 pt
Thành phần chính trong không khí là khí
Nitơ
Cacbonic.
Ô xi.
Hơi nước.
2.
MULTIPLE SELECT QUESTION
20 sec • 1 pt
Frông khí quyển là bề mặt ngăn cách
giữa hai khối khí di chuyển ngược chiều nhau.
giữa hai khối khí khác biệt nhau về tính chất vật lý.
giữa hai khối khí khác biệt nhau về tính chất hóa học.
giữa một khối khí với mặt đất nơi khối khí hình thành.
3.
MULTIPLE SELECT QUESTION
20 sec • 1 pt
Khối khí xích đạo có tính chất là
lạnh.
rất lạnh.
nóng ẩm.
rất nóng.
4.
MULTIPLE SELECT QUESTION
20 sec • 1 pt
Mặt ngăn cách khối khí ôn đới và chí tuyến được gọi là
Frông ôn đới.
Frông địa cực.
Frông nội chí tuyến.
hội tụ nhiệt đới.
5.
MULTIPLE SELECT QUESTION
20 sec • 1 pt
Tính chất rất nóng (kí hiệu: T) là khối khí
cực
ôn đới.
chí tuyến.
xích đạo.
6.
MULTIPLE SELECT QUESTION
20 sec • 1 pt
. Ở mỗi bán cầu, từ vĩ độ thấp lên vĩ độ cao lần lượt là các khối khí
Chí tuyến, cực, ôn đới, xích đạo
Cực, chí tuyến, ôn đới, xích đạo.
Xích đạo, chí tuyến, ôn đới, cực.
Cực, ôn đới, chí tuyến, xích đạo.
7.
MULTIPLE SELECT QUESTION
20 sec • 1 pt
Nguồn cung cấp nhiệt chủ yếu cho mặt đất là
năng lượng bức xạ Mặt Trời.
nhiệt bên trong lòng đất tỏa ra.
từ các vụ phun trào của núi lửa.
năng lượng từ phản ứng hóa học.
8.
MULTIPLE SELECT QUESTION
20 sec • 1 pt
Nguồn nhiệt chủ yếu cung cấp cho không khí ở tầng đối lưu do
khí quyển hấp thụ trực tiếp từ bức xạ Mặt Trời.
hoạt động sản xuất của con người.
nhiệt của bề mặt Trái Đất được Mặt Trời đốt nóng.
các phản ứng hóa học từ trong lòng đất.
9.
MULTIPLE SELECT QUESTION
20 sec • 1 pt
Khí quyển là
quyển chứa toàn bộ chất khí.
khoảng không gian bao quanh Trái Đất.
lớp không khí có độ dày khoảng 500 km.
lớp không khí bao quanh Trái Đất, chịu ảnh hưởng của vũ trụ.
Similar Resources on Wayground
12 questions
Địa 6. Bài 20 CTST

Quiz
•
2nd Grade
12 questions
Địa 7- MT xích đạo ẩm và nhiệt đới

Quiz
•
2nd Grade
13 questions
Địa 11.1

Quiz
•
1st Grade - Professio...
10 questions
LIÊN KẾT, HỢP TÁC CỦA EU

Quiz
•
KG - 10th Grade
10 questions
ĐỊA 10-TUẦN 4 (13-18/4) CỦNG CỐ BÀI 36. GTVT

Quiz
•
2nd Grade
8 questions
BÀI 31: VÙNG ĐÔNG NAM BỘ - ĐỊA LÍ 9

Quiz
•
1st - 2nd Grade
6 questions
Khởi động

Quiz
•
1st - 10th Grade
12 questions
Hệ MT

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade