Giáo trình DC tím (5)

Giáo trình DC tím (5)

1st Grade

7 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

我去圖書館

我去圖書館

KG - 12th Grade

10 Qs

YNS1 第七课

YNS1 第七课

1st Grade

11 Qs

Bài 2: 你好吗?

Bài 2: 你好吗?

1st - 5th Grade

7 Qs

认识你很高兴

认识你很高兴

1st - 3rd Grade

10 Qs

HSK2 标准教程 Standard Course(8)

HSK2 标准教程 Standard Course(8)

1st Grade

6 Qs

Year 1_SBA 1_Chooses the correct character to match the picture

Year 1_SBA 1_Chooses the correct character to match the picture

1st Grade

12 Qs

第三课:你今年几岁

第三课:你今年几岁

1st - 5th Grade

10 Qs

你叫什么名字?

你叫什么名字?

1st - 3rd Grade

10 Qs

Giáo trình DC tím (5)

Giáo trình DC tím (5)

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Easy

Created by

Hong Van

Used 7+ times

FREE Resource

7 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Đây là chỗ nào?

中国

zhōng guó

银行

yín háng

美国

měi guó

越南

yué nán

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Xin hỏi" nói thế nào?

你好

nǐ hǎo

好吗?

hǎo ma

请问

qǐng wèn

多大

duō dà

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Để hỏi tuổi, ta hỏi thế nào?

你好吗?

nǐ hǎo ma

你忙吗?

nǐ máng ma

你贵姓?

nǐ guì xìng

你多大?

nǐ duō dà

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Để hỏi tên, ta hỏi thế nào?

你叫什么名字?

nǐ jiào shénme míngzi

你贵姓?

nǐ guì xìng

你学什么?

nǐ xué shénme

你去哪儿?

nǐ qù nǎr

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Để hỏi họ, ta hỏi thế nào?

你回不回?

nǐ huí bu huí

你贵姓?

nǐ guì xìng

你去吗?

nǐ qù ma

你几岁?

nǐ jǐ suì

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Đây là chữ gì?

jīn nián: năm nay

míng nián: năm sau

xiàn zài : bây giờ

zài jiàn : tạm biệt

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Đây là chỗ nào?

学校

xué xiào

银行

yín háng

河内

hé nèi

北京

běi jīng