VẬT LIỆU - NGUYÊN LIỆU

Quiz
•
Science
•
6th Grade
•
Hard
Nguyễn Ngọc
Used 49+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thế nào là vật liệu?
Vật liệu là một số thức ăn được con người sử dụng hàng ngày.
Vật liệu là một chất được dùng trong xây dựng như sắt, cát, xi măng, ...
Vật liệu là một chất hoặc hỗn hợp một số chất được con người sử dụng như là nguyên liệu đầu vào trong một quá trình sản xuất hoặc chế tạo ra những sản phẩm phục vụ cuộc sống.
Vật liệu là gồm nhiều chất trộn lẫn vào nhau.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thế nào là nhiên liệu?
Nhiên liệu là một số chất hoặc hỗn hợp chất được dùng làm nguyên liệu đầu vào cho các quá trình sản xuất hoặc chế tạo.
Nhiên liệu là những chất được oxi hóa để cung cấp năng lượng cho hoạt động của cơ thể sống.
Nhiên liệu là những vật liệu dùng trong quá trình xây dựng.
Nhiên liệu là những chất cháy được dùng để cung cấp năng lượng dạng nhiệt hoặc ánh sáng nhằm phục vụ mục đích sử dụng của con người
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Nhiên liệu nào sau đây không phải nhiên liệu hóa thạch?
Than đá.
Dầu mỏ.
Khí tự nhiên.
Ethanol.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Để củi dễ cháy khi đun nấu, người ta không dùng biện pháp nào sau đây?
Phơi củi cho thật khô.
Cung cấp đầy đủ oxygen cho quá trình cháy.
Xếp củi chồng lên nhau, càng sít nhau càng tốt.
Chẻ nhỏ củi.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Để sử dụng gas tiết kiệm, hiệu quả người ta sử dụng biện pháp nào sau đây?
Tùy nhiệt độ cần thiết để điều chỉnh lượng gas.
Tốt nhất nên để gas ở mức độ lớn nhất,
Tốt nhất nên để gas ở mức độ nhỏ nhất.
Ngăn không cho khí gas tiếp xúc với carbon dioxide.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vật thể nào sau đây được xem là nguyên liệu?
Gạch xây dựng.
Đất sét,
Xi măng.
Ngói.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Khi dùng gỗ để sản xuất giấy thì người ta sẽ gọi gỗ là
vật liệu.
nguyên liệu.
nhiên liệu.
phế liệu.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
Kiểm tra 15 phút KHTN lớp 6

Quiz
•
6th Grade
14 questions
Ôn tập chủ đề Năng lượng

Quiz
•
6th Grade
14 questions
KHTN 7 bài 2: mục I

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
On KHTN nhóm 2

Quiz
•
6th Grade
10 questions
KHTN 6 - TUẦN 6

Quiz
•
6th Grade - University
15 questions
KHTN6

Quiz
•
6th Grade
10 questions
KHTN 6 - 10 CÂU TRẮC NGHIỆM NĂNG LƯỢNG

Quiz
•
6th Grade
10 questions
KHTN 6 - Ôn tập

Quiz
•
6th Grade
Popular Resources on Wayground
50 questions
Trivia 7/25

Quiz
•
12th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Negative Exponents

Quiz
•
7th - 8th Grade
12 questions
Exponent Expressions

Quiz
•
6th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
20 questions
One Step Equations All Operations

Quiz
•
6th - 7th Grade
18 questions
"A Quilt of a Country"

Quiz
•
9th Grade