Máu và môi trường trong cơ thể

Quiz
•
Science
•
8th Grade
•
Hard
Linh Thùy
Used 19+ times
FREE Resource
8 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các tế bào máu gồm
hồng cầu và bạch cầu.
hồng cầu và tiểu cầu.
hồng cầu, tiểu cầu và bạch cầu.
hồng cầu, bạch cầu và huyết tương.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khoảng 90% thành phần của huyết tương là
các chất dinh dưỡng.
các muối khoáng.
hoocmon và kháng thể.
nước.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Huyết sắc tố (Hb) có đặc tính là
khi kết hợp với Oxi có màu đỏ tươi, khi kết hợp với Cacbonic có màu đỏ thẫm.
khi kết hợp với Cacbonic có màu đỏ tươi, khi kết hợp với Oxi có màu đỏ thẫm.
khi kết hợp với nước có màu đỏ tươi, khi kết hợp với Cacbonic có màu đỏ thẫm.
khi kết hợp với Oxi có màu đỏ tươi, khi kết hợp với Cacbon có màu đỏ thẫm.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Máu từ phổi về tim có màu
đỏ thẫm.
đỏ tươi.
vàng nhạt.
không màu.
5.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Huyết tương có các thành phần là nước, các chất dinh dưỡng, muối khoáng, các chất cần thiết cho cơ thể và chất thải. Huyết tương có chức năng
duy trì máu ở trạng thái lỏng.
vận chuyển các chất dinh dưỡng và chất thải.
vận chuyển Oxi và Cacbonic.
vận chuyển thông tin phản ứng.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Môi trường bên trong cơ thể gồm các thành phần chính là
máu và nước mô.
máu, nước mô và bạch huyết.
máu, bạch huyết và huyết tương.
máu và bạch huyết.
7.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Môi trường trong cơ thể có sự liên hệ với môi trường ngoài thông qua
da, hệ tiêu hóa.
hệ thần kinh, hệ hô hấp.
hệ hô hấp, hệ bài tiết.
hệ hô hấp, hệ nội tiết.
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Máu gồm
huyết tương và các tế bào máu.
hồng cầu và bạch cầu.
bạch cầu và hồng cầu.
hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu.
Similar Resources on Wayground
10 questions
ÔN TẬP KHTN8 - P4

Quiz
•
8th Grade
12 questions
Củng cố lí thuyết đo chiều dài, khối lượng, thời gian

Quiz
•
6th Grade - Professio...
11 questions
Bài 6 Tin 8

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Bạn biết gì về AI, Machine Learning và Chatbot?

Quiz
•
5th - 8th Grade
11 questions
ôn tập hk 1 khtn 6

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Trò Chơi Kiểm Tra Kiến Thức

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Bài 20 KHTN 6

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Khám Phá Hệ Tuần Hoàn

Quiz
•
8th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Science
20 questions
Scientific method and variables

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Physical and Chemical Changes

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Elements, Compounds and Mixtures

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Law of Conservation of Mass

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Exploring the Scientific Method

Interactive video
•
6th - 10th Grade
22 questions
Counting Atoms

Quiz
•
8th Grade
21 questions
Physical vs Chemical Changes

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Exploring Chemical and Physical Changes

Interactive video
•
6th - 10th Grade