LUYỆN TẬP CHƯƠNG 1-10

LUYỆN TẬP CHƯƠNG 1-10

10th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Cấu tạo nguyên tử (2)

Cấu tạo nguyên tử (2)

10th Grade

10 Qs

nguyên tử

nguyên tử

10th Grade

10 Qs

Cấu tạo nguyên tử

Cấu tạo nguyên tử

1st - 12th Grade

10 Qs

THÀNH PHẦN NGUYÊN TỬ

THÀNH PHẦN NGUYÊN TỬ

10th Grade

10 Qs

Tháng bộ môn hóa - Khối 10

Tháng bộ môn hóa - Khối 10

10th - 12th Grade

10 Qs

BÀI TẬP CẤU TẠO NGUYÊN TỬ

BÀI TẬP CẤU TẠO NGUYÊN TỬ

10th Grade

10 Qs

H101A

H101A

6th - 12th Grade

10 Qs

LUYỆN TẬP CHƯƠNG 1 10A4

LUYỆN TẬP CHƯƠNG 1 10A4

10th Grade

15 Qs

LUYỆN TẬP CHƯƠNG 1-10

LUYỆN TẬP CHƯƠNG 1-10

Assessment

Quiz

Chemistry

10th Grade

Hard

Created by

Dung Đặng

Used 14+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hạt nhân nguyên tử có 3 proton và 7 nơtron.

Số khối của hạt nhân nguyên tử là 3, số hiệu nguyên tử là 7.

  Nguyên tử có 3 electron, hạt nhân có 3 proton và 4 nơtron.

Nguyên tử có 3 electron, hạt nhân có 4 proton và 3 nơtron.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số khối A của hạt nhân là

Tổng số electron và proton

Tổng số electron và proton

Tổng số proton và nơtron

Tổng số proton, nơtron và electron

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm câu sai trong các câu sau

Trong nguyên tử, hạt nơtron không mang điện.

Trong nguyên tử, lớp vỏ electron mang điện âm.

Trong nguyên tử , hạt nơtron mang điện dương

Trong nguyên tử , hạt nhân mang điện dương.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nguyên tử các đồng vị của một nguyên tố hoá học khác nhau

Số proton

Số nơtron

Số electron     

Điện tích hạt nhân

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số electron tối đa chứa trong các phân lớp s, p, d, f lần lượt là

2, 8, 18, 32

2, 6, 10, 14

2, 4, 6, 8

2, 6, 8, 14

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Electron thuộc lớp nào sau đây ở gần hạt nhân nhất

Lớp K

Lớp L

Lớp M

Lớp N

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho S (Z = 16), cấu hình electron nguyên tử của lưu huỳnh là

1s2 2s2 2p6 3s2 3p2

1s2 2s2 2p6 3s2 3p5

1s2 2s2 2p6 3s2 3p4.

1s2 2s2 2p6 3s2 3p6.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?