
KIỂM TRA 15 PHÚT
Quiz
•
Biology, Professional Development
•
1st Grade
•
Medium
Anh Trần
Used 14+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Loại axit nuclêic tham gia vào thành phần cấu tạo nên ribôxôm là
rARN.
mARN.
tARN.
ADN.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Gen điều hòa opêron hoạt động khi môi trường
không có chất ức chế.
có chất cảm ứng.
không có chất cảm ứng.
có hoặc không có chất cảm ứng.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Đột biến gen lặn sẽ biểu hiện trên kiểu hình
khi ở trạng thái dị hợp tử và đồng hợp tử.
thành kiểu hình ngay ở thế hệ sau.
ngay ở cơ thể mang đột biến.
khi ở trạng thái đồng hợp tử.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mức cấu trúc xoắn của nhiễm sắc thể có chiều ngang 30nm là
sợi ADN
sợi cơ bản
sợi nhiễm sắc.
cấu trúc siêu xoắn.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Ở một loài thực vật, gen A qui định thân cao là trội hoàn toàn so với thân thấp do gen a qui định. Cây thân cao 2n + 1 có kiểu gen AAa tự thụ phấn thì kết quả phân tính ở F1 sẽ là
35 cao: 1 thấp
5 cao: 1 thấp.
3 cao: 1 thấp.
11 cao: 1 thấp.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Kiểu gen là tổ hợp gồm toàn bộ các gen
trên nhiễm sắc thể thường của tế bào.
trên nhiễm sắc thể giới tính trong tế bào
trên nhiễm sắc thể của tế bào sinh dưỡng.
trong tế bào của cơ thể sinh vật.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Cho phép lai P: AaBbDd x AabbDD. Tỉ lệ kiểu gen AaBbDd được hình thành ở F1 là
3/16
1/8
1/16.
1/4.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
20 questions
ôn tập sinh học 12 bài 1 -3
Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Genes, ADN y cromosomas
Quiz
•
1st Grade
15 questions
LAI HAI CẶP TÍNH TRẠNG
Quiz
•
1st Grade
20 questions
Give kids a hand | Scratch Round1
Quiz
•
1st - 7th Grade
15 questions
Faktor - faktor yang mempengaruhi pertumbuhan dan perkembangan
Quiz
•
1st Grade
17 questions
Prueba Diagnóstica Biología General I - CSSJ
Quiz
•
1st - 3rd Grade
25 questions
Genetics -Essentials of Bio-EdoM
Quiz
•
KG - University
25 questions
Quiz Pertumbuhan dan Perkembangan
Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
20 questions
Halloween Trivia
Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
4 questions
Activity set 10/24
Lesson
•
6th - 8th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
How to Email your Teacher
Quiz
•
Professional Development
15 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade
30 questions
October: Math Fluency: Multiply and Divide
Quiz
•
7th Grade
