ÔN TẬP DANH TỪ
Quiz
•
World Languages
•
4th Grade
•
Medium
ĐẶNG LINH
Used 8+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
11 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Danh từ là những từ chỉ loại nào?
Chỉ đồ vật, con vật, cây cối, các hiện tượng tự nhiên
Chỉ hoạt động và trạng thái của người và caon vật
Chỉ đặc điểm, tính chất của người và con vật, đồ vật, cây cối,...
Chỉ lời gọi, hỏi, đáp trong câu
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Danh từ thường đi kèm được với những từ nào ở trước hoặc sau nó?
đã, đang, sẽ, sắp, ..
Rất, quá, lắm, vô cùng, ...
này, nọ, kia ấy, ...
một, vài, những, các, ...
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho câu thơ sau:
Yêu nhiều nắng nỏ, trời xanh
Tre xanh không đứng khuất mình bóng râm."
Dòng nào dưới đây gồm đủ các danh từ có trong câu thơ trên?
Yêu, nắng, trời, xanh
nỏ, tre, khuất, bóng râm
nắng, trời, tre, bóng râm
nhiều, không, đứng, râm
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho câu thơ sau:
"Dân dâng một quả xôi đầy
Bánh chưng mấy cặp, bánh dày mấy đôi"
Dòng nào dưới đây gồm đủ các danh từ có trong câu thơ trên?
Dân, quả, xôi, bánh chưng, bánh dày, cặp, đôi
Dân, một, quả xôi, đôi
bánh, chưng, dày, xôi
dâng, mấy, cặp, đôi
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho câu thơ sau:
"Nhà gác đơn sơ một góc vườn
Gỗ thường mộc mạc, chẳng mùi sơn"
Dòng nào dưới đây gồm đủ các danh từ có trong câu thơ trên?
gác, góc, gỗ, sơn
đơn sơ, mộc mạc, thường
nhà, gác, góc, gỗ, sơn
nhà gác, vườn, gỗ, mùi sơn
6.
FILL IN THE BLANK QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền danh từ vào chỗ chấm cho phù hợp:
" ....... là búp trên cành
Biết ăn ngủ, biết học hành là ngoan"
7.
FILL IN THE BLANK QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền danh từ vào chỗ chấm cho phù hợp:
"...... có con sông xanh biếc
Nước gương trong soi tóc những hàng tre..."
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
14 questions
第二课:汉语不太难。
Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
English 1
Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Thế giới quanh em
Quiz
•
1st - 5th Grade
12 questions
Ga-vrốt ngoài chiến lũy
Quiz
•
4th Grade
11 questions
Người ơi, người còn nhớ hay đã quên? 朋友,你还记得吗?
Quiz
•
KG - Professional Dev...
11 questions
Movers Practice Test 4
Quiz
•
3rd - 5th Grade
12 questions
VĂN BẢN VĂN HỌC
Quiz
•
4th Grade
15 questions
LICH SU & DIA LI - 4/2
Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
20 questions
Halloween Trivia
Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
4 questions
Activity set 10/24
Lesson
•
6th - 8th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
How to Email your Teacher
Quiz
•
Professional Development
15 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade
30 questions
October: Math Fluency: Multiply and Divide
Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for World Languages
11 questions
k'2 day of the dead
Lesson
•
1st - 5th Grade
20 questions
Telling Time in Spanish
Quiz
•
3rd - 10th Grade
10 questions
Informacion Personal
Quiz
•
3rd - 5th Grade
20 questions
Reflexive verbs in Spanish
Quiz
•
2nd - 5th Grade
20 questions
Preterito vs. Imperfecto
Quiz
•
KG - University
20 questions
Partes del cuerpo
Quiz
•
KG - 8th Grade
18 questions
Singular to plural nouns in Spanish
Quiz
•
4th Grade
22 questions
Los Utiles Escolares
Quiz
•
KG - University
