
Tiết 16 Lí 9

Quiz
•
Physics, Physical Ed
•
9th Grade - University
•
Hard
Hà Trương Thái
Used 6+ times
FREE Resource
6 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công thức liên hệ công suất của dòng điện, cường độ dòng điện, trên một đoạn mạch giữa hai đầu có hiệu điện thế U là:
P = U/I
P = I/U
P = U2 /I
P = I.U
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Có hai điện trở R1 và R2 = 2R1 được mắc song song vào một hiệu điện thế không đổi. Công suất điện P1 và P2 tương ứng trên hai điện trở này có mối quan hệ nào dưới đây?
P1 = P2
P1 = 2P2
P2 = 2P1
P1 = 4P2
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Trên bàn là có ghi 220V – 1100W. Khi bàn là này hoạt động bình thường thì nó có điện trở là bao nhiêu?
0,2 Ω
5 Ω
44 Ω
5500 Ω
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Trên bóng đèn dây tóc Đ1 có ghi 220V – 100W. Trên bóng đèn dây tóc Đ2 có ghi 220V – 75W. Mắc song song hai bóng đèn này vào hiệu điện thế 220V. Tính công suất của đoạn mạch song song này.
225W
150W
120W
175W
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Trên bóng đèn có ghi 220V – 75W. Khi hiệu điện thế giảm 3 lần thì công suất của đèn thay đổi như thế nào ?
tăng 3 lần
giảm 3 lần
tăng 9 lần
giảm 9 lần.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Chọn câu trả lời sai: Một quạt điện có ba nút điều chỉnh tốc độ quay nhanh theo thứ tự tăng dần của các nút (1), (2) và (3).Công suất của quạt khi bật :
Nút (3) là lớn nhất.
Nút (1) là lớn nhất.
Nút (1) nhỏ hơn công suất nút (2).
Nút (2) nhỏ hơn công suất nút (3).
Similar Resources on Wayground
10 questions
ĐIỆN NĂNG. CÔNG SUẤT ĐIỆN

Quiz
•
11th - 12th Grade
10 questions
Ôn tập: Điện năng - Công suất

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Năng lượng điện và công suất điện

Quiz
•
11th Grade
10 questions
GÓI CÂU HỎI VỀ ĐỊNH LUẬT ÔM VỚI TOÀN MẠCH

Quiz
•
9th Grade
6 questions
Thử tài hiểu biết

Quiz
•
11th Grade
11 questions
PHY122: Công suất, hệ số công suất mạch điện XC

Quiz
•
12th Grade
10 questions
bài kiểm tra tổng kết chương: Điện học - lớp 9/2

Quiz
•
9th Grade
10 questions
công suất điện - điện năng

Quiz
•
9th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade