時代華語-第五課生詞一

時代華語-第五課生詞一

University

7 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

汉语口语速成 14课 课文一

汉语口语速成 14课 课文一

University

10 Qs

서울 1A-제4과- 문법 퀴즈

서울 1A-제4과- 문법 퀴즈

5th Grade - University

10 Qs

HSK2 - BÀI 8 (BT NGHE) - FANG LAOSHI

HSK2 - BÀI 8 (BT NGHE) - FANG LAOSHI

University

11 Qs

HSK2 - BÀI 6 (BT NGHE) - FANG LAOSHI

HSK2 - BÀI 6 (BT NGHE) - FANG LAOSHI

University

11 Qs

xty 7- 翻译

xty 7- 翻译

University

9 Qs

HSK1 - BÀI 13 (BT NGHE) - FANG LAOSHI

HSK1 - BÀI 13 (BT NGHE) - FANG LAOSHI

University

11 Qs

Q1_Bài 7_Ôn tập

Q1_Bài 7_Ôn tập

University

10 Qs

HSK1 - BÀI 9 (BT ĐỌC) - FANG LAOSHI

HSK1 - BÀI 9 (BT ĐỌC) - FANG LAOSHI

University

10 Qs

時代華語-第五課生詞一

時代華語-第五課生詞一

Assessment

Quiz

World Languages

University

Hard

Created by

Joey Fung

Used 1+ times

FREE Resource

7 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 1 pt

Media Image

Xem ảnh và trả lời câu hỏi:

他們在哪裡?

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Xem ảnh và trả lời câu hỏi:

小美在圖書館嗎?

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Xem ảnh và điền vào chỗ trống:

A:_____________?

B:李老師今天早上九點在學校。

4.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Áp dụng cấu trúc 在 + địa điểm + V để trả lời câu hỏi:

你在哪裡買咖啡?

Evaluate responses using AI:

OFF

5.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Áp dụng cấu trúc 在 + địa điểm + V để trả lời câu hỏi:

你喜歡在家裡做什麼?

Evaluate responses using AI:

OFF

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền vào chỗ trống câu trả lời chính xác (áp dụng cấu trúc từ 吧 để đưa ra ý kiến cho đối phương):

這枝筆太貴,你________________。

7.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Điền vào chỗ trống câu trả lời chính xác (áp dụng cấu trúc từ 吧 để đưa ra ý kiến cho đối phương):

A: 今天好冷。

B:______________________。

Evaluate responses using AI:

OFF

Discover more resources for World Languages