Từ vựng  tiếng Việt

Từ vựng tiếng Việt

1st - 2nd Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn Tập: Từ đồng nghĩa & Thành ngữ, tục ngữ

Ôn Tập: Từ đồng nghĩa & Thành ngữ, tục ngữ

1st - 5th Grade

20 Qs

Mở rộng vôn từ

Mở rộng vôn từ

1st - 5th Grade

23 Qs

THI ĐUA NHÉ!

THI ĐUA NHÉ!

1st Grade

20 Qs

kanjiiii.6 OKUKAZ

kanjiiii.6 OKUKAZ

2nd Grade

20 Qs

sử cuối kì

sử cuối kì

1st - 5th Grade

24 Qs

第三课:明天见!

第三课:明天见!

1st - 5th Grade

22 Qs

BÀI 131 OANH - OACH

BÀI 131 OANH - OACH

1st - 2nd Grade

21 Qs

xã hội chủ nghĩa

xã hội chủ nghĩa

1st Grade

20 Qs

Từ vựng  tiếng Việt

Từ vựng tiếng Việt

Assessment

Quiz

World Languages

1st - 2nd Grade

Easy

Created by

dddong dddong

Used 33+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

nối dõi

kế tục

kế nghiệp

kế tự

kế thừa

kế cận

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Tính toán, ghi chép tình hình tăng giảm vốn và thu chi trong một xí nghiệp

kế nghiệp

kế tự

kế thừa

kế cận

kế toán

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Tiếp tục sự nghiệp cha ông để lại

kế tục

kế nghiệp

kế cận

kế thừa

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Thừa hưởng, giữ gìn và tiếp tục phát huy (cái có giá trị tinh thần)

kế tục

kế nghiệp

kế thừa

kế tự

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Ở vị trí công tác liền ngay sau lớp người trước, có thể sẽ thay thế lớp người trước

kế tự

kế tục

kế nghiệp

kế cận

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Làm tiếp, thực hiện tiếp phần công việc người trước đã làm cho khỏi bị đứt quãng

kế tục

kế nghiệp

kế thừa

kế tự

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Có tinh thần quên mình vì việc nghĩa, cứu giúp người khi họ gặp khó khăn, hoạn nạn.

nghĩa khí

nghĩa hiệp

nghĩa cử

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?