Lớp 6: Ôn Tập Môn Sinh - Hóa - Giữa kì 1

Quiz
•
Education
•
University
•
Medium
Ngọc Ánh
Used 56+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vật nào sau đây được tạo nên từ tế bào?
ô tô
cây cầu
xe máy
hoa hồng
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho các chức năng sau: (1) sinh trưởng; (2) hấp thụ; (3) hô hấp; (4) hấp phụ; (5) cảm ứng; (6) bài tiết; (7) dẫn nhiệt; (8) sinh sản. Các chức năng của tế bào là:
. (1), (2), (3), (5), (6), (8)
(1), (2), (3), (4), (7), (8)
(1), (2), (4), (6), (7), (8)
(1), (2), (3), (4), (6), (8)
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đâu là vật sống?
ngôi nhà
con gà
xe ô tô
máy bay
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cấu tạo của 1 cơ thể sinh vật gồm ...... tế bào?
2 tế bào
nhiều
1 hoặc nhiều
.........
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dố Vui:Cái chết của tất cả cá thể của cùng một loài được gọi là gì?
tuyệt chủng
chết mãi mãi
không sống được
quên
<đọc lại bài>
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
: Tế bào được cấu tạo từ 3 thành phần cơ bản là ...
Thành tế bào, tế bào chất, nhân.
Thành tế bào, nhận, lục lạp.
Màng tế bào, nhân, ti thể.
Màng tế bào, tế bào chất, nhân
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Kích thước của tế bào chất và nhân thay đổi như thế nào khi tế bào lớn lên?
Chỉ có nhân tăng lên về khối lượng và kích thước , tế bào chất không thay đổi.
Cả tế bào chất và nhân đều không thay đổi.
Cả tế bào chất và nhân đều tăng lên về khối lượng và kích thước.
Chỉ có tế bào chất tăng lên về khối lượng và kích thước, nhân không thay đổi.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
Giáo dục học chương 1

Quiz
•
University
15 questions
HDV du lịch - HĐ du lịch

Quiz
•
University
20 questions
Môn: QUẢN TRỊ HỌC "KIỂM TRA"

Quiz
•
University
20 questions
Bài 1: Lợi ích của hoa, cây cảnh đối với đời sống

Quiz
•
University
22 questions
Chương 2: Sứ mệnh lịch sử của giai cấp công nhân

Quiz
•
University
19 questions
Quiz về Hội Nhập Kinh Tế Quốc Tế

Quiz
•
11th Grade - University
21 questions
Chương 1 - Kinh tế chính trị

Quiz
•
University
15 questions
GDQP và AN

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade