Từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Quiz
•
Arts
•
University
•
Medium
Nguyễn Ngọc Thứ
Used 25+ times
FREE Resource
Enhance your content
12 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Câu 1: Từ nào đồng nghĩa với từ “thi nhân”?
Nhà văn
Nhà thơ
Nhà báo
Nghệ sĩ
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Từ đồng nghĩa được phân thành mấy loại?
2 loại
3 loại
4 loại
5 loại
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Từ nào có thể thay thế cho từ “chết” trong câu “Xe của tôi bị chết máy”
Hỏng
Qua đời
Tiêu đời
Mất
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Tìm từ đồng nghĩa cho từ in đậm trong câu sau:" Học sinh phải có nghĩa vụ học tập."
trách nghiệm
nhiệm vụ
tinh thần
tác phong
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Tìm từ đồng nghĩa với từ in đậm trong câu sau:" Trông nó làm thật chướng mắt."?
khó chịu
khó coi
khó khăn
dễ nhìn
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Nghĩa: xếp đặt, tính toán kĩ lưỡng để làm một việc xấu phù hợp với từ nào sau đây?
mưu kế
mưu mẹo
mưu chước
mưu mô
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Nhóm các từ nào là từ đồng nghĩa chỉ hoạt động nhận thức của trí tuệ ?
Xét đoán, xét nghiệm, phán xét
Đoán định, tiên đoán, độc đoán
Thông minh, lanh lợi, giỏi giang
Nghĩ ngợi, suy nghĩ, nghiền ngẫm
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
10 questions
Expressionism
Quiz
•
University
10 questions
Học vẽ thật vui!!!
Quiz
•
1st Grade - Professio...
10 questions
Bài 2: Tam giác lộ sáng - Ống kính
Quiz
•
University
15 questions
PHƯƠNG PHÁP HỌC ĐẠI HỌC - CHUYÊN ĐỀ 2
Quiz
•
University
10 questions
Kiểm tra nội dung tập huấn của Mô đun 1,2,3
Quiz
•
University
10 questions
Orange's Day
Quiz
•
1st Grade - Professio...
10 questions
luyện tập bài 25
Quiz
•
KG - University
15 questions
Test sau thuyết trình phần 1
Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
11 questions
NEASC Extended Advisory
Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade